Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫241T , đã thay đổi -1.33% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫34.71B, đã thay đổi -0.32% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫31,957.66 | -1.06% | ₫511.98M | ₫31.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,593.95 | -0.99% | ₫22.20B | ₫28.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,755.11 | -2.72% | ₫8.66B | ₫5.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫129.52 | -3.63% | ₫4.94B | ₫3.63T | Giao dịchChi tiết | ||
₫31,564.42 | -9.36% | ₫132.86B | ₫2.77T | Giao dịchChi tiết | ||
₫155,751.01 | -1.27% | ₫2.26B | ₫465.46B | Giao dịchChi tiết | ||
₫241.42 | -2.31% | ₫384.17M | ₫75.07B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,348.46 | -5.65% | ₫66.88B | ₫14.09T | Chi tiết | ||
₫59,278,977.42 | -1.75% | -- | ₫6.73T | Chi tiết | ||
₫30,148.74 | -0.85% | ₫10.32B | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫2,172,020.11 | -1.32% | ₫553.68K | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫3,127.60 | -0.061% | ₫12.84B | ₫2.94T | Chi tiết | ||
₫3,506.37 | -0.9% | ₫128.45B | ₫2.30T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.12% | ₫8.64M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,589,010.90 | +4.58% | ₫1.18B | ₫1.32T | Chi tiết | ||
₫661.44 | -0.025% | ₫1.97M | ₫853.99B | Chi tiết | ||
₫106.73 | -13.72% | -- | ₫667.59B | Chi tiết | ||
₫2,480,323.75 | +0.31% | ₫13.28M | ₫554.42B | Chi tiết | ||
₫7,615.93 | +1.32% | ₫159.36M | ₫536.90B | Chi tiết | ||
₫4,221.03 | -0.55% | ₫3.28M | ₫334.70B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
38 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%