Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫249.43T , đã thay đổi +1.96% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫41.65B, đã thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫1,981.05 | +0.53% | ₫42.12B | ₫35.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫33,614.77 | +2.10% | ₫375.70M | ₫33.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,758.20 | +0.21% | ₫498.01M | ₫9.48T | Giao dịchChi tiết | ||
₫163.51 | -0.34% | ₫4.28B | ₫4.58T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,386.14 | -0.8% | ₫1.03B | ₫2.84T | Giao dịchChi tiết | ||
₫206,655.72 | -1.23% | ₫1.62B | ₫619.35B | Giao dịchChi tiết | ||
₫263.87 | +0.56% | ₫1.44B | ₫82.01B | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,557.84 | +7.39% | ₫66.67B | ₫15.28T | Chi tiết | ||
₫64,530,520.80 | +1.47% | -- | ₫7.35T | Chi tiết | ||
₫2,373,581.15 | +0.16% | ₫5.12M | ₫4.15T | Chi tiết | ||
₫30,781.31 | +0.081% | ₫468.32M | ₫3.82T | Chi tiết | ||
₫3,696.80 | +0.31% | ₫27.23B | ₫3.47T | Chi tiết | ||
₫4,265.15 | -0.65% | ₫167.61B | ₫2.79T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.23% | ₫19.54M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,256,241.84 | -0.35% | ₫1.10B | ₫1.20T | Chi tiết | ||
₫663.30 | +0.0000036% | ₫117.12M | ₫950.70B | Chi tiết | ||
₫2,489,076.84 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.37B | Chi tiết | ||
₫7,707.85 | -0.48% | ₫89.61M | ₫543.38B | Chi tiết | ||
₫81.86 | -1.13% | -- | ₫512.06B | Chi tiết | ||
₫4,235.92 | +3.61% | ₫5.06M | ₫335.88B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
71 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.4%48.6%