Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫81,934.48T , đã thay đổi -1.50% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫129.96T, đã thay đổi +0.13% trong 24 giờ qua. Có 65 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫2,942,072,217.62 | -1.18% | ₫67.89T | ₫58,648.46T | Giao dịchChi tiết | ||
₫107,295,971.17 | -1.39% | ₫48.30T | ₫12,950.50T | Giao dịchChi tiết | ||
₫31,809,377.34 | -5.10% | ₫1.42T | ₫4,427.27T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,308,384.99 | -1.65% | ₫5.83T | ₫2,902.10T | Giao dịchChi tiết | ||
₫18,175.66 | -2.71% | ₫354.37B | ₫664.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,014,178.37 | -0.66% | ₫152.32B | ₫279.42T | Giao dịchChi tiết | ||
₫73,725.96 | -1.78% | ₫735.63B | ₫267.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫591,424.04 | -3.13% | ₫245.05B | ₫252.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,936.31 | -0.32% | ₫434.50B | ₫209.32T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,253.84 | -2.40% | ₫49.31B | ₫148.36T | Giao dịchChi tiết | ||
₫84,620.34 | -2.21% | ₫150.85B | ₫128.81T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,328.85 | -1.56% | ₫100.99B | ₫46.95T | Giao dịchChi tiết | ||
₫5,628.23 | -1.67% | ₫205.02B | ₫46.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫174,882.04 | -4.78% | ₫416.52B | ₫43.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,583.25 | -3.08% | ₫385.81B | ₫42.39T | Giao dịchChi tiết | ||
₫247,537.46 | -2.89% | ₫84.34B | ₫24.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,282.41 | +3.63% | ₫425.05B | ₫22.10T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,992.01 | -1.12% | ₫142.85B | ₫17.52T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,344.18 | -2.41% | ₫29.45B | ₫17.35T | Giao dịchChi tiết | ||
₫199.07 | -1.01% | ₫8.74B | ₫16.34T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
34 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
52.38%47.62%