Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫248.92T , đã thay đổi +1.01% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫42.81B, đã thay đổi +0.17% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫1,986.39 | -1.27% | ₫33.19B | ₫35.25T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,880.13 | -0.32% | ₫632.59M | ₫32.88T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,764.35 | +0.69% | ₫1.37B | ₫9.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫166.80 | -0.78% | ₫3.00B | ₫4.67T | Giao dịchChi tiết | ||
₫32,803.78 | -0.32% | ₫629.50M | ₫2.87T | Giao dịchChi tiết | ||
₫210,249.63 | -0.63% | ₫2.25B | ₫630.12B | Giao dịchChi tiết | ||
₫262.64 | -0.48% | ₫1.77B | ₫81.62B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,492.21 | -8.57% | ₫118.79B | ₫14.23T | Chi tiết | ||
₫63,557,469.65 | +1.32% | -- | ₫7.24T | Chi tiết | ||
₫2,366,295.67 | +1.95% | ₫116.10K | ₫4.14T | Chi tiết | ||
₫30,802.91 | +0.69% | ₫2.58B | ₫3.82T | Chi tiết | ||
₫3,697.11 | -1.55% | ₫28.00B | ₫3.47T | Chi tiết | ||
₫4,294.58 | +0.24% | ₫154.15B | ₫2.81T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.44% | ₫74.85M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,267,478.37 | -0.6% | ₫1.07B | ₫1.20T | Chi tiết | ||
₫663.75 | +0.012% | ₫2.47M | ₫951.30B | Chi tiết | ||
₫2,490,823.69 | +0.31% | ₫13.34M | ₫556.77B | Chi tiết | ||
₫7,545.02 | +2.95% | ₫177.96M | ₫531.91B | Chi tiết | ||
₫83.47 | +0.037% | -- | ₫522.14B | Chi tiết | ||
₫4,238.90 | +2.01% | ₫5.07M | ₫336.11B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
64 (Tham lam)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.93%49.07%