Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫241.03T , đã thay đổi -2.00% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫33.1B, đã thay đổi -0.33% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫32,091.36 | -1.22% | ₫467.97M | ₫32.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,585.82 | -0.88% | ₫21.05B | ₫28.14T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,756.68 | -3.50% | ₫8.66B | ₫5.15T | Giao dịchChi tiết | ||
₫131.21 | -2.17% | ₫4.61B | ₫3.68T | Giao dịchChi tiết | ||
₫31,066.31 | -12.58% | ₫105.49B | ₫2.73T | Giao dịchChi tiết | ||
₫155,855.87 | -3.14% | ₫2.17B | ₫465.77B | Giao dịchChi tiết | ||
₫241.42 | -2.46% | ₫360.50M | ₫75.07B | Giao dịchChi tiết | ||
₫14,281.98 | -6.02% | ₫65.32B | ₫14.02T | Chi tiết | ||
₫59,613,759.52 | -1.74% | -- | ₫6.77T | Chi tiết | ||
₫30,148.74 | -0.91% | ₫10.36B | ₫3.74T | Chi tiết | ||
₫2,166,776.85 | -2.65% | ₫559.71K | ₫3.73T | Chi tiết | ||
₫3,127.44 | -1.01% | ₫11.88B | ₫2.94T | Chi tiết | ||
₫3,493.08 | -2.74% | ₫123.00B | ₫2.30T | Chi tiết | ||
₫1.00 | -0.13% | ₫8.59M | ₫1.43T | Chi tiết | ||
₫3,592,156.86 | +4.12% | ₫1.19B | ₫1.32T | Chi tiết | ||
₫661.45 | +0.0023% | ₫2.08M | ₫854.00B | Chi tiết | ||
₫107.28 | -12.29% | -- | ₫671.03B | Chi tiết | ||
₫2,480,323.75 | +0.31% | ₫13.28M | ₫554.42B | Chi tiết | ||
₫7,562.27 | -0.59% | ₫245.92M | ₫533.12B | Chi tiết | ||
₫4,221.03 | +22.24% | ₫8.20M | ₫334.70B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
38 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%