Nuri ExchangeNURI sang USD:Chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Đô la Mỹ (USD)

NURI/USD: 1 NURI ≈ $0.003172 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.003172. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng USD đã giảm $-0.00009406, biểu thị mức giảm -2.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng USD là $1.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00139.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang USD

$0.003172-2.88%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang USD là $0.003172 USD, với sự thay đổi -2.88% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NURI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NURI/-- Spot is $ and --, and NURI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi NURI sang USD

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1NURI
0USD
2NURI
0USD
3NURI
0USD
4NURI
0.01USD
5NURI
0.01USD
6NURI
0.01USD
7NURI
0.02USD
8NURI
0.02USD
9NURI
0.02USD
10NURI
0.03USD
100,000NURI
328.05USD
500,000NURI
1,640.28USD
1,000,000NURI
3,280.57USD
5,000,000NURI
16,402.85USD
10,000,000NURI
32,805.7USD

Bảng chuyển đổi USD sang NURI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1USD
304.82NURI
2USD
609.65NURI
3USD
914.47NURI
4USD
1,219.3NURI
5USD
1,524.12NURI
6USD
1,828.95NURI
7USD
2,133.77NURI
8USD
2,438.6NURI
9USD
2,743.42NURI
10USD
3,048.25NURI
100USD
30,482.5NURI
500USD
152,412.53NURI
1,000USD
304,825.07NURI
5,000USD
1,524,125.38NURI
10,000USD
3,048,250.76NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang USD và USD sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NURI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0 USD, 1 NURI = €0 EUR, 1 NURI = ₹0.29 INR, 1 NURI = Rp53.94 IDR, 1 NURI = $0 CAD, 1 NURI = £0 GBP, 1 NURI = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.51
logo BTCBTC
0.004493
logo ETHETH
0.1137
logo XRPXRP
175.87
logo USDTUSDT
499.66
logo BNBBNB
0.5887
logo SOLSOL
2.4
logo USDCUSDC
500.2
logo SMARTSMART
78,887.99
logo STETHSTETH
0.1131
logo DOGEDOGE
2,311.81
logo TRXTRX
1,472.53
logo ADAADA
606.28
logo LINKLINK
21.24
logo WBTCWBTC
0.004493
logo USDEUSDE
499.85

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide