Nuri ExchangeNURI sang JPY:Chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Yên Nhật (JPY)

NURI/JPY: 1 NURI ≈ ¥0.4642 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NURI chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥0.4642. Với nguồn cung lưu hành là 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của NURI tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của NURI tính bằng JPY đã giảm ¥-0.01973, biểu thị mức giảm -4.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NURI tính bằng JPY là ¥216.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.2061.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang JPY

¥0.4642-4.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang JPY là ¥0.4642 JPY, với sự thay đổi -4.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NURI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NURI/-- Spot is $ and --, and NURI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi NURI sang JPY

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1NURI
0.46JPY
2NURI
0.92JPY
3NURI
1.39JPY
4NURI
1.85JPY
5NURI
2.32JPY
6NURI
2.78JPY
7NURI
3.24JPY
8NURI
3.71JPY
9NURI
4.17JPY
10NURI
4.64JPY
1,000NURI
464.27JPY
5,000NURI
2,321.38JPY
10,000NURI
4,642.77JPY
50,000NURI
23,213.89JPY
100,000NURI
46,427.79JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang NURI

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1JPY
2.15NURI
2JPY
4.3NURI
3JPY
6.46NURI
4JPY
8.61NURI
5JPY
10.76NURI
6JPY
12.92NURI
7JPY
15.07NURI
8JPY
17.23NURI
9JPY
19.38NURI
10JPY
21.53NURI
100JPY
215.38NURI
500JPY
1,076.94NURI
1,000JPY
2,153.88NURI
5,000JPY
10,769.41NURI
10,000JPY
21,538.82NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang JPY và JPY sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NURI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 JPY sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0 USD, 1 NURI = €0 EUR, 1 NURI = ₹0.28 INR, 1 NURI = Rp51.51 IDR, 1 NURI = $0 CAD, 1 NURI = £0 GBP, 1 NURI = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2007
logo BTCBTC
0.00003056
logo ETHETH
0.0007725
logo XRPXRP
1.19
logo USDTUSDT
3.37
logo BNBBNB
0.003981
logo SOLSOL
0.01633
logo USDCUSDC
3.37
logo SMARTSMART
533.28
logo STETHSTETH
0.0007748
logo DOGEDOGE
15.7
logo TRXTRX
9.98
logo ADAADA
4.12
logo LINKLINK
0.1449
logo WBTCWBTC
0.00003055
logo USDEUSDE
3.37

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide