Nuri ExchangeNURI sang HKD:Chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NURI/HKD: 1 NURI ≈ $0.02555 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Nuri Exchange Thị trường hôm nay

Nuri Exchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nuri Exchange chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02555. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 NURI, tổng vốn hóa thị trường của Nuri Exchange tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của Nuri Exchange tính bằng HKD đã tăng $0.00002218, biểu thị mức tăng +0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nuri Exchange tính bằng HKD là $11.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01085.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NURI sang HKD

$0.02555+0.087%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NURI sang HKD là $0.02555 HKD, với sự thay đổi +0.08% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NURI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NURI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Nuri Exchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NURI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NURI/-- Spot is $ and --, and NURI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nuri Exchange sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NURI sang HKD

logo Nuri ExchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NURI
0.02HKD
2NURI
0.05HKD
3NURI
0.07HKD
4NURI
0.1HKD
5NURI
0.12HKD
6NURI
0.15HKD
7NURI
0.17HKD
8NURI
0.2HKD
9NURI
0.22HKD
10NURI
0.25HKD
10,000NURI
255.51HKD
50,000NURI
1,277.59HKD
100,000NURI
2,555.19HKD
500,000NURI
12,775.98HKD
1,000,000NURI
25,551.96HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NURI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuri Exchange
1HKD
39.13NURI
2HKD
78.27NURI
3HKD
117.4NURI
4HKD
156.54NURI
5HKD
195.67NURI
6HKD
234.81NURI
7HKD
273.95NURI
8HKD
313.08NURI
9HKD
352.22NURI
10HKD
391.35NURI
100HKD
3,913.59NURI
500HKD
19,567.96NURI
1,000HKD
39,135.93NURI
5,000HKD
195,679.66NURI
10,000HKD
391,359.32NURI

Bảng chuyển đổi số tiền NURI sang HKD và HKD sang NURI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 NURI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NURI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuri Exchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NURI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NURI = $0 USD, 1 NURI = €0 EUR, 1 NURI = ₹0.29 INR, 1 NURI = Rp53.75 IDR, 1 NURI = $0 CAD, 1 NURI = £0 GBP, 1 NURI = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.76
logo BTCBTC
0.0005734
logo ETHETH
0.01438
logo XRPXRP
22.51
logo USDTUSDT
64.01
logo BNBBNB
0.07495
logo SOLSOL
0.305
logo USDCUSDC
64.06
logo SMARTSMART
10,134.93
logo STETHSTETH
0.01438
logo DOGEDOGE
290.37
logo TRXTRX
187.97
logo ADAADA
76.58
logo LINKLINK
2.7
logo WBTCWBTC
0.0005733
logo USDEUSDE
63.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nuri Exchange (NURI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NURI của bạn

Nhập số lượng NURI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuri Exchange hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuri Exchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuri Exchange sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuri Exchange sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuri Exchange sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuri Exchange sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuri Exchange (NURI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide