Top Lớp 1 (L1) coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Lớp 1 (L1) hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Lớp 1 (L1) hiện tại là ₫85,862.32T , đã thay đổi +1.34% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Lớp 1 (L1) là ₫92.63T, đã thay đổi +0.45% trong 24 giờ qua. Có 61 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Lớp 1 (L1) hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫3,068,342,015.96 | +0.27% | ₫43.52T | ₫61,128.72T | Giao dịchChi tiết | ||
₫120,942,082.13 | +1.87% | ₫38.30T | ₫14,598.22T | Giao dịchChi tiết | ||
₫25,967,211.05 | +3.09% | ₫474.58B | ₫3,614.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,459,661.87 | +4.38% | ₫6.35T | ₫3,507.60T | Giao dịchChi tiết | ||
₫24,046.62 | +4.52% | ₫306.88B | ₫878.09T | Giao dịchChi tiết | ||
₫859,276.71 | +8.95% | ₫261.45B | ₫362.85T | Giao dịchChi tiết | ||
₫99,363.87 | +4.63% | ₫777.45B | ₫354.61T | Giao dịchChi tiết | ||
₫16,265,911.37 | +3.62% | ₫186.02B | ₫324.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,368.35 | +2.40% | ₫195.64B | ₫269.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,209.88 | +2.12% | ₫44.25B | ₫216.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫116,599.25 | +4.88% | ₫122.69B | ₫177.49T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,435.51 | +0.84% | ₫118.01B | ₫76.82T | Giao dịchChi tiết | ||
₫268,173.04 | +1.80% | ₫127.70B | ₫67.04T | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,300.23 | +1.82% | ₫361.38B | ₫60.64T | Giao dịchChi tiết | ||
₫6,424.24 | +3.06% | ₫48.53B | ₫56.38T | Giao dịchChi tiết | ||
₫378,527.79 | +3.92% | ₫75.43B | ₫36.99T | Giao dịchChi tiết | ||
₫4,211.37 | +0.78% | ₫45.73B | ₫24.66T | Giao dịchChi tiết | ||
₫8,151.97 | +2.43% | ₫25.02B | ₫23.47T | Giao dịchChi tiết | ||
₫20,549.17 | +1.13% | ₫22.36B | ₫21.75T | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,659.57 | +1.17% | ₫11.75B | ₫19.78T | Giao dịchChi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
52 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.92%48.08%