WorldcoinChuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

WLD/UAH: 1 WLD ≈ ₴51.01 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Worldcoin chuyển đổi sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴51.01. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,559,083,670.51 WLD, tổng vốn hóa thị trường của Worldcoin tính bằng UAH là ₴3,288,286,495,049.26. Trong 24h qua, giá của Worldcoin tính bằng UAH đã tăng ₴4.28, biểu thị mức tăng +9.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Worldcoin tính bằng UAH là ₴494.78, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴23.68.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang UAH

51.01+9.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang UAH là ₴51.01 UAH, với tỷ lệ thay đổi là +9.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.21, with a 24-hour trading change of 8.29%, WLD/USDT Spot is $1.21 and 8.29%, and WLD/USDT Perpetual is $1.21 and 7.61%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Ukrainian Hryvnia

Bảng chuyển đổi WLD sang UAH

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1WLD
51.01UAH
2WLD
102.03UAH
3WLD
153.04UAH
4WLD
204.06UAH
5WLD
255.08UAH
6WLD
306.09UAH
7WLD
357.11UAH
8WLD
408.12UAH
9WLD
459.14UAH
10WLD
510.16UAH
100WLD
5,101.61UAH
500WLD
25,508.07UAH
1000WLD
51,016.15UAH
5000WLD
255,080.75UAH
10000WLD
510,161.51UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang WLD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1UAH
0.0196WLD
2UAH
0.0392WLD
3UAH
0.0588WLD
4UAH
0.0784WLD
5UAH
0.098WLD
6UAH
0.1176WLD
7UAH
0.1372WLD
8UAH
0.1568WLD
9UAH
0.1764WLD
10UAH
0.196WLD
10000UAH
196.01WLD
50000UAH
980.08WLD
100000UAH
1,960.16WLD
500000UAH
9,800.81WLD
1000000UAH
19,601.63WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang UAH và UAH sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 UAH sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.23 USD, 1 WLD = €1.11 EUR, 1 WLD = ₹103.09 INR, 1 WLD = Rp18,719.45 IDR, 1 WLD = $1.67 CAD, 1 WLD = £0.93 GBP, 1 WLD = ฿40.7 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.6169
logo BTCBTC
0.0001138
logo ETHETH
0.004628
logo USDTUSDT
12.08
logo XRPXRP
5.33
logo BNBBNB
0.01815
logo SOLSOL
0.07498
logo USDCUSDC
12.1
logo DOGEDOGE
61.44
logo TRXTRX
44.65
logo ADAADA
17.54
logo STETHSTETH
0.00463
logo WBTCWBTC
0.0001135
logo HYPEHYPE
0.3195
logo SUISUI
3.65
logo LINKLINK
0.8459

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ukrainian Hryvnia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Nhập số lượng Worldcoin của bạn

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Ukrainian Hryvnia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ukrainian Hryvnia hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Ukrainian Hryvnia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Worldcoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Ukrainian Hryvnia (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Ukrainian Hryvnia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Ukrainian Hryvnia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Ukrainian Hryvnia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ukrainian Hryvnia (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目

世界币(WLD)是加密货币领域最具创新性的项目之一。在本文中,我们将深入探讨什么是世界币、世界币是如何运作的,以及 WLD 代币在这个革命性项目中扮演什么角色。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?

什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?

WLD币在2025年展现出强劲增长势头,Worldcoin正引领全球金融创新,其独特的身份验证技术为数字经济提供坚实基础。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%

第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%

超90%的 ETH 持有者盈利;特朗普胜选大大刺激比特币持仓;AI 板块集体上涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?

AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?

Worldcoin 的愿景是建设一个全球最大的,公平的数字身份和货币体系。以此来帮助每一个人进入全球金融体系。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复

巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复

WLD 零售投资者是加密货币价格飙升的关键

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%

第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%

meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%;全球市场在科技股带动下表现乐观情绪

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-24

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.