WorldcoinChuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

WLD/CNY: 1 WLD ≈ ¥7.81 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.81. Với nguồn cung lưu hành là 1,551,541,257.63 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng CNY là ¥85,521,534,872.04. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng CNY đã giảm ¥-0.9574, biểu thị mức giảm -10.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng CNY là ¥84.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥4.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang CNY

¥7.81-10.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang CNY là ¥7.81 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -10.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.11, with a 24-hour trading change of -10.4%, WLD/USDT Spot is $1.11 and -10.4%, and WLD/USDT Perpetual is $1.11 and -10.52%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi WLD sang CNY

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1WLD
7.81CNY
2WLD
15.62CNY
3WLD
23.44CNY
4WLD
31.25CNY
5WLD
39.07CNY
6WLD
46.88CNY
7WLD
54.7CNY
8WLD
62.51CNY
9WLD
70.33CNY
10WLD
78.14CNY
100WLD
781.49CNY
500WLD
3,907.47CNY
1000WLD
7,814.94CNY
5000WLD
39,074.72CNY
10000WLD
78,149.45CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang WLD

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1CNY
0.1279WLD
2CNY
0.2559WLD
3CNY
0.3838WLD
4CNY
0.5118WLD
5CNY
0.6397WLD
6CNY
0.7677WLD
7CNY
0.8957WLD
8CNY
1.02WLD
9CNY
1.15WLD
10CNY
1.27WLD
1000CNY
127.95WLD
5000CNY
639.79WLD
10000CNY
1,279.59WLD
50000CNY
6,397.99WLD
100000CNY
12,795.99WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang CNY và CNY sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.1 USD, 1 WLD = €0.99 EUR, 1 WLD = ₹91.96 INR, 1 WLD = Rp16,697.33 IDR, 1 WLD = $1.49 CAD, 1 WLD = £0.83 GBP, 1 WLD = ฿36.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.69
logo BTCBTC
0.0006834
logo ETHETH
0.02815
logo USDTUSDT
70.86
logo XRPXRP
33.15
logo BNBBNB
0.1083
logo SOLSOL
0.4571
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
373.79
logo TRXTRX
264.07
logo ADAADA
105.72
logo STETHSTETH
0.02818
logo WBTCWBTC
0.0006839
logo HYPEHYPE
2.23
logo SUISUI
22.4
logo LINKLINK
5.18

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Worldcoin của bạn

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Worldcoin

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目

什么是 Worldcoin (WLD)?通过 “视网膜扫描 ”识别用户的项目

世界币(WLD)是加密货币领域最具创新性的项目之一。在本文中,我们将深入探讨什么是世界币、世界币是如何运作的,以及 WLD 代币在这个革命性项目中扮演什么角色。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?

什么是WLD币?WLD币2025年投资前景如何?

WLD币在2025年展现出强劲增长势头,Worldcoin正引领全球金融创新,其独特的身份验证技术为数字经济提供坚实基础。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-26
第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%

第一行情|WLD 带领 AI 板块集体上涨,ALGO 月内涨幅超200%

超90%的 ETH 持有者盈利;特朗普胜选大大刺激比特币持仓;AI 板块集体上涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?

AI 板块集体上涨,WLD 前景如何?

Worldcoin 的愿景是建设一个全球最大的,公平的数字身份和货币体系。以此来帮助每一个人进入全球金融体系。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复

巨鲸投资者推动Worldcoin(WLD)价格恢复

WLD 零售投资者是加密货币价格飙升的关键

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-19
第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%

第一行情|meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%

meme币持续亮眼表现;香港以太坊ETF4月30日开放交易;Worldcoin 创始人会见马来西亚领导人以加强政府关系,将 WLD 供应量增加 19%;全球市场在科技股带动下表现乐观情绪

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-24

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.