WorldcoinWLD sang UAH:Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

WLD/UAH: 1 WLD ≈ ₴38.13 UAH

Lần cập nhật mới nhất:

Worldcoin Thị trường hôm nay

Worldcoin đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WLD chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴38.13. Với nguồn cung lưu hành là 2,197,850,979.93 WLD, tổng vốn hóa thị trường của WLD tính bằng UAH là ₴3,488,805,398,056.53. Trong 24h qua, giá của WLD tính bằng UAH đã giảm ₴-0.843, biểu thị mức giảm -2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WLD tính bằng UAH là ₴498.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴10.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang UAH

38.13-2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang UAH là ₴38.13 UAH, với sự thay đổi -2.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WLD/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/UAH trong ngày qua.

Giao dịch Worldcoin

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WorldcoinWLD/USDT
Giao ngay
$0.916
-3.59%
logo WorldcoinWLD/USDC
Giao ngay
$0.9174
-3.98%
logo WorldcoinWLD/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9156
-3.87%

The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $0.916, with a 24-hour trading change of -3.59%, WLD/USDT Spot is $0.916 and -3.59%, and WLD/USDT Perpetual is $0.9156 and -3.87%.

Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Hryvnia Ucraina

Bảng chuyển đổi WLD sang UAH

logo WorldcoinSố lượng
Chuyển thànhlogo UAH
1WLD
38.13UAH
2WLD
76.26UAH
3WLD
114.4UAH
4WLD
152.53UAH
5WLD
190.66UAH
6WLD
228.8UAH
7WLD
266.93UAH
8WLD
305.07UAH
9WLD
343.2UAH
10WLD
381.33UAH
100WLD
3,813.38UAH
500WLD
19,066.92UAH
1,000WLD
38,133.85UAH
5,000WLD
190,669.26UAH
10,000WLD
381,338.53UAH

Bảng chuyển đổi UAH sang WLD

logo UAHSố lượng
Chuyển thànhlogo Worldcoin
1UAH
0.02622WLD
2UAH
0.05244WLD
3UAH
0.07867WLD
4UAH
0.1048WLD
5UAH
0.1311WLD
6UAH
0.1573WLD
7UAH
0.1835WLD
8UAH
0.2097WLD
9UAH
0.236WLD
10UAH
0.2622WLD
10,000UAH
262.23WLD
50,000UAH
1,311.17WLD
100,000UAH
2,622.34WLD
500,000UAH
13,111.7WLD
1,000,000UAH
26,223.41WLD

Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang UAH và UAH sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WLD sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $0.92 USD, 1 WLD = €0.79 EUR, 1 WLD = ₹81.29 INR, 1 WLD = Rp15,173.82 IDR, 1 WLD = $1.28 CAD, 1 WLD = £0.69 GBP, 1 WLD = ฿29.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

UAHUAH
logo GTGT
0.752
logo BTCBTC
0.000108
logo ETHETH
0.003159
logo USDTUSDT
12
logo BNBBNB
0.01064
logo XRPXRP
5.08
logo SOLSOL
0.06679
logo USDCUSDC
12.02
logo STETHSTETH
0.003162
logo SMARTSMART
3,350.43
logo TRXTRX
38.2
logo DOGEDOGE
63.98
logo ADAADA
18.72
logo WBTCWBTC
0.0001077
logo USDEUSDE
12.02
logo LINKLINK
0.6964

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Hryvnia Ucraina (UAH)

01

Nhập số lượng WLD của bạn

Nhập số lượng WLD của bạn

02

Chọn Hryvnia Ucraina

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Hryvnia Ucraina?

4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide