PundiXPUNDIX sang INR:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PUNDIX/INR: 1 PUNDIX ≈ ₹26.02 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PUNDIX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹26.02. Với nguồn cung lưu hành là 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PUNDIX tính bằng INR là ₹592,482,565,370.3. Trong 24h qua, giá của PUNDIX tính bằng INR đã giảm ₹-0.5796, biểu thị mức giảm -2.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PUNDIX tính bằng INR là ₹887.21, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹19.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang INR

26.02-2.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang INR là ₹26.02 INR, với sự thay đổi -2.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.2954
-2.31%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.2954
-2.38%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.2954, with a 24-hour trading change of -2.31%, PUNDIX/USDT Spot is $0.2954 and -2.31%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.2954 and -2.38%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang INR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PUNDIX
26.01INR
2PUNDIX
52.03INR
3PUNDIX
78.05INR
4PUNDIX
104.06INR
5PUNDIX
130.08INR
6PUNDIX
156.1INR
7PUNDIX
182.12INR
8PUNDIX
208.13INR
9PUNDIX
234.15INR
10PUNDIX
260.17INR
100PUNDIX
2,601.72INR
500PUNDIX
13,008.61INR
1,000PUNDIX
26,017.22INR
5,000PUNDIX
130,086.14INR
10,000PUNDIX
260,172.29INR

Bảng chuyển đổi INR sang PUNDIX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1INR
0.03843PUNDIX
2INR
0.07687PUNDIX
3INR
0.1153PUNDIX
4INR
0.1537PUNDIX
5INR
0.1921PUNDIX
6INR
0.2306PUNDIX
7INR
0.269PUNDIX
8INR
0.3074PUNDIX
9INR
0.3459PUNDIX
10INR
0.3843PUNDIX
10,000INR
384.36PUNDIX
50,000INR
1,921.8PUNDIX
100,000INR
3,843.6PUNDIX
500,000INR
19,218.03PUNDIX
1,000,000INR
38,436.06PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang INR và INR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUNDIX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.3 USD, 1 PUNDIX = €0.25 EUR, 1 PUNDIX = ₹26.03 INR, 1 PUNDIX = Rp4,856.76 IDR, 1 PUNDIX = $0.41 CAD, 1 PUNDIX = £0.22 GBP, 1 PUNDIX = ฿9.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3377
logo BTCBTC
0.00005141
logo ETHETH
0.001299
logo USDTUSDT
5.67
logo XRPXRP
2.01
logo BNBBNB
0.006697
logo SOLSOL
0.02748
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
897.03
logo STETHSTETH
0.001303
logo DOGEDOGE
26.41
logo TRXTRX
16.79
logo ADAADA
6.94
logo LINKLINK
0.2438
logo WBTCWBTC
0.00005139
logo USDEUSDE
5.67

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide