PundiXPUNDIX sang SAR:Chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

PUNDIX/SAR: 1 PUNDIX ≈ ﷼1.11 SAR

Lần cập nhật mới nhất:

PundiX Thị trường hôm nay

PundiX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PundiX chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼1.11. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 258,386,541.09 PUNDIX, tổng vốn hóa thị trường của PundiX tính bằng SAR là ﷼1,080,984,318.42. Trong 24h qua, giá của PundiX tính bằng SAR đã tăng ﷼0.02984, biểu thị mức tăng +2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PundiX tính bằng SAR là ﷼37.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.8089.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PUNDIX sang SAR

1.11+2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PUNDIX sang SAR là ﷼1.11 SAR, với sự thay đổi +2.74% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PUNDIX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PUNDIX/SAR trong ngày qua.

Giao dịch PundiX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PundiXPUNDIX/USDT
Giao ngay
$0.3004
+3.37%
logo PundiXPUNDIX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3011
+3.94%

The real-time trading price of PUNDIX/USDT Spot is $0.3004, with a 24-hour trading change of +3.37%, PUNDIX/USDT Spot is $0.3004 and +3.37%, and PUNDIX/USDT Perpetual is $0.3011 and +3.94%.

Bảng chuyển đổi PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út

Bảng chuyển đổi PUNDIX sang SAR

logo PundiXSố lượng
Chuyển thànhlogo SAR
1PUNDIX
1.11SAR
2PUNDIX
2.23SAR
3PUNDIX
3.34SAR
4PUNDIX
4.46SAR
5PUNDIX
5.57SAR
6PUNDIX
6.69SAR
7PUNDIX
7.8SAR
8PUNDIX
8.92SAR
9PUNDIX
10.04SAR
10PUNDIX
11.15SAR
100PUNDIX
111.56SAR
500PUNDIX
557.81SAR
1,000PUNDIX
1,115.62SAR
5,000PUNDIX
5,578.12SAR
10,000PUNDIX
11,156.25SAR

Bảng chuyển đổi SAR sang PUNDIX

logo SARSố lượng
Chuyển thànhlogo PundiX
1SAR
0.8963PUNDIX
2SAR
1.79PUNDIX
3SAR
2.68PUNDIX
4SAR
3.58PUNDIX
5SAR
4.48PUNDIX
6SAR
5.37PUNDIX
7SAR
6.27PUNDIX
8SAR
7.17PUNDIX
9SAR
8.06PUNDIX
10SAR
8.96PUNDIX
1,000SAR
896.35PUNDIX
5,000SAR
4,481.79PUNDIX
10,000SAR
8,963.58PUNDIX
50,000SAR
44,817.92PUNDIX
100,000SAR
89,635.85PUNDIX

Bảng chuyển đổi số tiền PUNDIX sang SAR và SAR sang PUNDIX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PUNDIX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SAR sang PUNDIX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PundiX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PUNDIX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PUNDIX = $0.3 USD, 1 PUNDIX = €0.26 EUR, 1 PUNDIX = ₹26.21 INR, 1 PUNDIX = Rp4,886.16 IDR, 1 PUNDIX = $0.41 CAD, 1 PUNDIX = £0.22 GBP, 1 PUNDIX = ฿9.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

SARSAR
logo GTGT
7.88
logo BTCBTC
0.001203
logo ETHETH
0.0309
logo USDTUSDT
133.31
logo XRPXRP
47.29
logo BNBBNB
0.1565
logo SOLSOL
0.6389
logo USDCUSDC
133.37
logo SMARTSMART
20,984.48
logo STETHSTETH
0.03108
logo DOGEDOGE
617.74
logo TRXTRX
395.08
logo ADAADA
160.52
logo LINKLINK
5.7
logo WBTCWBTC
0.001203
logo USDEUSDE
133.29

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PundiX (PUNDIX) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)

01

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

Nhập số lượng PUNDIX của bạn

02

Chọn Riyal Ả Rập Xê Út

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PundiX hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PundiX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PundiX sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PundiX sang Riyal Ả Rập Xê Út?

4.Tôi có thể chuyển đổi PundiX sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide