NuNetNTX sang INR:Chuyển đổi NuNet (NTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NTX/INR: 1 NTX ≈ ₹1.05 INR

Lần cập nhật mới nhất:

NuNet Thị trường hôm nay

NuNet đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NuNet chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 750,303,666.52 NTX, tổng vốn hóa thị trường của NuNet tính bằng INR là ₹70,023,149,216.75. Trong 24h qua, giá của NuNet tính bằng INR đã tăng ₹0.02035, biểu thị mức tăng +1.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NuNet tính bằng INR là ₹20.22, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.7214.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTX sang INR

1.05+1.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTX sang INR là ₹1.05 INR, với sự thay đổi +1.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch NuNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NTX/-- Spot is -- and --, and NTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NuNet sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NTX sang INR

logo NuNetSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NTX
1.05INR
2NTX
2.11INR
3NTX
3.17INR
4NTX
4.23INR
5NTX
5.29INR
6NTX
6.35INR
7NTX
7.4INR
8NTX
8.46INR
9NTX
9.52INR
10NTX
10.58INR
100NTX
105.85INR
500NTX
529.26INR
1,000NTX
1,058.53INR
5,000NTX
5,292.69INR
10,000NTX
10,585.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang NTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo NuNet
1INR
0.9446NTX
2INR
1.88NTX
3INR
2.83NTX
4INR
3.77NTX
5INR
4.72NTX
6INR
5.66NTX
7INR
6.61NTX
8INR
7.55NTX
9INR
8.5NTX
10INR
9.44NTX
1,000INR
944.69NTX
5,000INR
4,723.49NTX
10,000INR
9,446.98NTX
50,000INR
47,234.91NTX
100,000INR
94,469.82NTX

Bảng chuyển đổi số tiền NTX sang INR và INR sang NTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang NTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NuNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTX = $0.01 USD, 1 NTX = €0.01 EUR, 1 NTX = ₹1.06 INR, 1 NTX = Rp199.71 IDR, 1 NTX = $0.02 CAD, 1 NTX = £0.01 GBP, 1 NTX = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3367
logo BTCBTC
0.00004896
logo ETHETH
0.001269
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.005674
logo SOLSOL
0.02381
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,071.12
logo DOGEDOGE
21.43
logo STETHSTETH
0.001271
logo TRXTRX
16.34
logo ADAADA
6.36
logo LINKLINK
0.244
logo HYPEHYPE
0.1016
logo WBTCWBTC
0.00004897

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NuNet (NTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NTX của bạn

Nhập số lượng NTX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuNet hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuNet sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NuNet sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuNet sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuNet sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi NuNet sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide