NuNetNTX sang IDR:Chuyển đổi NuNet (NTX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NTX/IDR: 1 NTX ≈ Rp124.8 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

NuNet Thị trường hôm nay

NuNet đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NTX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp124.8. Với nguồn cung lưu hành là 765,444,795.36 NTX, tổng vốn hóa thị trường của NTX tính bằng IDR là Rp1,597,614,683,732,919.21. Trong 24h qua, giá của NTX tính bằng IDR đã giảm Rp-2.77, biểu thị mức giảm -2.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NTX tính bằng IDR là Rp3,835.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp86.04.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTX sang IDR

Rp124.8-2.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTX sang IDR là Rp124.8 IDR, với sự thay đổi -2.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NTX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch NuNet

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NTX/-- Spot is -- and --, and NTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NuNet sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NTX sang IDR

logo NuNetSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NTX
124.8IDR
2NTX
249.6IDR
3NTX
374.41IDR
4NTX
499.21IDR
5NTX
624.01IDR
6NTX
748.82IDR
7NTX
873.62IDR
8NTX
998.42IDR
9NTX
1,123.23IDR
10NTX
1,248.03IDR
100NTX
12,480.33IDR
500NTX
62,401.66IDR
1,000NTX
124,803.33IDR
5,000NTX
624,016.69IDR
10,000NTX
1,248,033.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NTX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo NuNet
1IDR
0.008012NTX
2IDR
0.01602NTX
3IDR
0.02403NTX
4IDR
0.03205NTX
5IDR
0.04006NTX
6IDR
0.04807NTX
7IDR
0.05608NTX
8IDR
0.0641NTX
9IDR
0.07211NTX
10IDR
0.08012NTX
100,000IDR
801.26NTX
500,000IDR
4,006.3NTX
1,000,000IDR
8,012.6NTX
5,000,000IDR
40,063.03NTX
10,000,000IDR
80,126.06NTX

Bảng chuyển đổi số tiền NTX sang IDR và IDR sang NTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NuNet phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTX = $0.01 USD, 1 NTX = €0.01 EUR, 1 NTX = ₹0.66 INR, 1 NTX = Rp124.8 IDR, 1 NTX = $0.01 CAD, 1 NTX = £0.01 GBP, 1 NTX = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002577
logo BTCBTC
0.0000002963
logo ETHETH
0.000008917
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01238
logo BNBBNB
0.00003146
logo SOLSOL
0.0001974
logo USDCUSDC
0.02989
logo SMARTSMART
8.6
logo STETHSTETH
0.000008939
logo TRXTRX
0.1008
logo DOGEDOGE
0.175
logo ADAADA
0.05469
logo WBTCWBTC
0.0000002956
logo LINKLINK
0.001977
logo BCHBCH
0.00005756

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NuNet (NTX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NTX của bạn

Nhập số lượng NTX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NuNet hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NuNet.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NuNet sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NuNet sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NuNet sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NuNet sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi NuNet sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide