NominaNOM sang KRW:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

NOM/KRW: 1 NOM ≈ ₩27.83 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nomina chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩27.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của Nomina tính bằng KRW là ₩36,818,429,861,819.32. Trong 24h qua, giá của Nomina tính bằng KRW đã tăng ₩1.08, biểu thị mức tăng +4.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nomina tính bằng KRW là ₩100.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩9.59.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang KRW

27.83+4.04%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang KRW là ₩27.83 KRW, với sự thay đổi +4.04% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.01966
+5.18%
logo NominaNOM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01956
+5.22%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.01966, with a 24-hour trading change of +5.18%, NOM/USDT Spot is $0.01966 and +5.18%, and NOM/USDT Perpetual is $0.01956 and +5.22%.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Won Hàn Quốc

Bảng chuyển đổi NOM sang KRW

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NOM
27.83KRW
2NOM
55.66KRW
3NOM
83.49KRW
4NOM
111.32KRW
5NOM
139.16KRW
6NOM
166.99KRW
7NOM
194.82KRW
8NOM
222.65KRW
9NOM
250.49KRW
10NOM
278.32KRW
100NOM
2,783.22KRW
500NOM
13,916.14KRW
1,000NOM
27,832.28KRW
5,000NOM
139,161.44KRW
10,000NOM
278,322.89KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NOM

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1KRW
0.03592NOM
2KRW
0.07185NOM
3KRW
0.1077NOM
4KRW
0.1437NOM
5KRW
0.1796NOM
6KRW
0.2155NOM
7KRW
0.2515NOM
8KRW
0.2874NOM
9KRW
0.3233NOM
10KRW
0.3592NOM
10,000KRW
359.29NOM
50,000KRW
1,796.47NOM
100,000KRW
3,592.94NOM
500,000KRW
17,964.74NOM
1,000,000KRW
35,929.49NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang KRW và KRW sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOM sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 KRW sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.02 USD, 1 NOM = €0.02 EUR, 1 NOM = ₹1.73 INR, 1 NOM = Rp322.96 IDR, 1 NOM = $0.03 CAD, 1 NOM = £0.01 GBP, 1 NOM = ฿0.64 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.02162
logo BTCBTC
0.000003107
logo ETHETH
0.00008401
logo USDTUSDT
0.3495
logo BNBBNB
0.000293
logo XRPXRP
0.1397
logo SOLSOL
0.001689
logo USDCUSDC
0.3499
logo SMARTSMART
78.3
logo STETHSTETH
0.00008431
logo DOGEDOGE
1.71
logo TRXTRX
1.09
logo ADAADA
0.4993
logo WBTCWBTC
0.000003105
logo LINKLINK
0.01849
logo USDEUSDE
0.3498

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Won Hàn Quốc (KRW)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Won Hàn Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Won Hàn Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide