NominaNOM sang IDR:Chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NOM/IDR: 1 NOM ≈ Rp652.96 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomina Thị trường hôm nay

Nomina đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp652.96. Với nguồn cung lưu hành là 925,408,241 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng IDR là Rp10,047,343,098,784,510.69. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng IDR đã giảm Rp-155.56, biểu thị mức giảm -18.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng IDR là Rp1,163.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp621.53.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR

Rp652.96-18.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp652.96 IDR, với sự thay đổi -18.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nomina

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NominaNOM/USDT
Giao ngay
$0.0399
-18.47%
logo NominaNOM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03991
-33.48%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.0399, with a 24-hour trading change of -18.47%, NOM/USDT Spot is $0.0399 and -18.47%, and NOM/USDT Perpetual is $0.03991 and -33.48%.

Bảng chuyển đổi Nomina sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NOM sang IDR

logo NominaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOM
652.96IDR
2NOM
1,305.92IDR
3NOM
1,958.89IDR
4NOM
2,611.85IDR
5NOM
3,264.82IDR
6NOM
3,917.78IDR
7NOM
4,570.74IDR
8NOM
5,223.71IDR
9NOM
5,876.67IDR
10NOM
6,529.64IDR
100NOM
65,296.42IDR
500NOM
326,482.11IDR
1,000NOM
652,964.22IDR
5,000NOM
3,264,821.11IDR
10,000NOM
6,529,642.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomina
1IDR
0.001531NOM
2IDR
0.003062NOM
3IDR
0.004594NOM
4IDR
0.006125NOM
5IDR
0.007657NOM
6IDR
0.009188NOM
7IDR
0.01072NOM
8IDR
0.01225NOM
9IDR
0.01378NOM
10IDR
0.01531NOM
100,000IDR
153.14NOM
500,000IDR
765.73NOM
1,000,000IDR
1,531.47NOM
5,000,000IDR
7,657.38NOM
10,000,000IDR
15,314.77NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomina phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0.04 USD, 1 NOM = €0.03 EUR, 1 NOM = ₹3.48 INR, 1 NOM = Rp652.96 IDR, 1 NOM = $0.05 CAD, 1 NOM = £0.03 GBP, 1 NOM = ฿1.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001823
logo BTCBTC
0.0000002533
logo ETHETH
0.00000689
logo XRPXRP
0.01013
logo USDTUSDT
0.03005
logo BNBBNB
0.00002923
logo SOLSOL
0.0001353
logo USDCUSDC
0.03008
logo SMARTSMART
6.69
logo DOGEDOGE
0.1203
logo STETHSTETH
0.000006914
logo TRXTRX
0.08814
logo ADAADA
0.03523
logo LINKLINK
0.00133
logo WBTCWBTC
0.0000002531
logo USDEUSDE
0.03007

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nomina (NOM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomina hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomina.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomina sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomina sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomina sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomina sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomina (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide