NolusNLS sang IDR:Chuyển đổi Nolus (NLS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NLS/IDR: 1 NLS ≈ Rp110.57 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nolus Thị trường hôm nay

Nolus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nolus chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp110.57. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 717,335,286 NLS, tổng vốn hóa thị trường của Nolus tính bằng IDR là Rp1,323,562,558,811,165.38. Trong 24h qua, giá của Nolus tính bằng IDR đã tăng Rp2.47, biểu thị mức tăng +2.16%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nolus tính bằng IDR là Rp1,729.61, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp83.58.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLS sang IDR

Rp110.57+2.16%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLS sang IDR là Rp110.57 IDR, với sự thay đổi +2.16% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLS/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLS/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nolus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NLS/-- Spot is -- and --, and NLS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nolus sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NLS sang IDR

logo NolusSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NLS
110.57IDR
2NLS
221.14IDR
3NLS
331.72IDR
4NLS
442.29IDR
5NLS
552.86IDR
6NLS
663.44IDR
7NLS
774.01IDR
8NLS
884.58IDR
9NLS
995.16IDR
10NLS
1,105.73IDR
100NLS
11,057.36IDR
500NLS
55,286.81IDR
1,000NLS
110,573.63IDR
5,000NLS
552,868.19IDR
10,000NLS
1,105,736.38IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NLS

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nolus
1IDR
0.009043NLS
2IDR
0.01808NLS
3IDR
0.02713NLS
4IDR
0.03617NLS
5IDR
0.04521NLS
6IDR
0.05426NLS
7IDR
0.0633NLS
8IDR
0.07234NLS
9IDR
0.08139NLS
10IDR
0.09043NLS
100,000IDR
904.37NLS
500,000IDR
4,521.87NLS
1,000,000IDR
9,043.74NLS
5,000,000IDR
45,218.73NLS
10,000,000IDR
90,437.46NLS

Bảng chuyển đổi số tiền NLS sang IDR và IDR sang NLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NLS sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nolus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLS = $0.01 USD, 1 NLS = €0.01 EUR, 1 NLS = ₹0.59 INR, 1 NLS = Rp110.57 IDR, 1 NLS = $0.01 CAD, 1 NLS = £0.01 GBP, 1 NLS = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002513
logo BTCBTC
0.000000284
logo ETHETH
0.000008369
logo USDTUSDT
0.02996
logo XRPXRP
0.01215
logo BNBBNB
0.00003049
logo SOLSOL
0.0001825
logo USDCUSDC
0.02996
logo STETHSTETH
0.000008369
logo SMARTSMART
8.94
logo TRXTRX
0.1002
logo DOGEDOGE
0.1681
logo ADAADA
0.05148
logo WBTCWBTC
0.0000002852
logo LINKLINK
0.001849
logo HYPEHYPE
0.0007421

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nolus (NLS) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NLS của bạn

Nhập số lượng NLS của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nolus hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nolus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nolus sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nolus sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nolus sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide