NolusNLS sang THB:Chuyển đổi Nolus (NLS) sang Baht Thái (THB)

NLS/THB: 1 NLS ≈ ฿0.1957 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Nolus Thị trường hôm nay

Nolus đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NLS chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.1957. Với nguồn cung lưu hành là 717,335,286 NLS, tổng vốn hóa thị trường của NLS tính bằng THB là ฿4,541,283,146.53. Trong 24h qua, giá của NLS tính bằng THB đã giảm ฿-0.02692, biểu thị mức giảm -12.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NLS tính bằng THB là ฿3.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.162.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NLS sang THB

฿0.1957-12.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NLS sang THB là ฿0.1957 THB, với sự thay đổi -12.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NLS/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NLS/THB trong ngày qua.

Giao dịch Nolus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NLS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, NLS/-- Spot is -- and --, and NLS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Nolus sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi NLS sang THB

logo NolusSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1NLS
0.19THB
2NLS
0.39THB
3NLS
0.58THB
4NLS
0.78THB
5NLS
0.97THB
6NLS
1.17THB
7NLS
1.37THB
8NLS
1.56THB
9NLS
1.76THB
10NLS
1.95THB
1,000NLS
195.74THB
5,000NLS
978.74THB
10,000NLS
1,957.49THB
50,000NLS
9,787.46THB
100,000NLS
19,574.93THB

Bảng chuyển đổi THB sang NLS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Nolus
1THB
5.1NLS
2THB
10.21NLS
3THB
15.32NLS
4THB
20.43NLS
5THB
25.54NLS
6THB
30.65NLS
7THB
35.76NLS
8THB
40.86NLS
9THB
45.97NLS
10THB
51.08NLS
100THB
510.85NLS
500THB
2,554.28NLS
1,000THB
5,108.57NLS
5,000THB
25,542.87NLS
10,000THB
51,085.74NLS

Bảng chuyển đổi số tiền NLS sang THB và THB sang NLS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NLS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang NLS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nolus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NLS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NLS = $0.01 USD, 1 NLS = €0.01 EUR, 1 NLS = ₹0.54 INR, 1 NLS = Rp102.26 IDR, 1 NLS = $0.01 CAD, 1 NLS = £0 GBP, 1 NLS = ฿0.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
1.28
logo BTCBTC
0.0001473
logo ETHETH
0.004353
logo USDTUSDT
15.46
logo XRPXRP
6.29
logo BNBBNB
0.0158
logo SOLSOL
0.09389
logo USDCUSDC
15.45
logo STETHSTETH
0.004361
logo SMARTSMART
4,610.15
logo TRXTRX
51.99
logo DOGEDOGE
87.42
logo ADAADA
26.74
logo WBTCWBTC
0.0001474
logo LINKLINK
0.9626
logo HYPEHYPE
0.3846

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nolus (NLS) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng NLS của bạn

Nhập số lượng NLS của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nolus hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nolus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nolus sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nolus sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nolus sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nolus sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide