JEXchangeJEX sang INR:Chuyển đổi JEXchange (JEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

JEX/INR: 1 JEX ≈ ₹0.1492 INR

Lần cập nhật mới nhất:

JEXchange Thị trường hôm nay

JEXchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JEXchange chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1492. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,459,746 JEX, tổng vốn hóa thị trường của JEXchange tính bằng INR là ₹2,375,648,034.14. Trong 24h qua, giá của JEXchange tính bằng INR đã tăng ₹0.002653, biểu thị mức tăng +1.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JEXchange tính bằng INR là ₹0.8465, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07092.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEX sang INR

0.1492+1.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEX sang INR là ₹0.1492 INR, với sự thay đổi +1.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch JEXchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JEX/-- Spot is $ and --, and JEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JEXchange sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi JEX sang INR

logo JEXchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1JEX
0.14INR
2JEX
0.29INR
3JEX
0.44INR
4JEX
0.59INR
5JEX
0.74INR
6JEX
0.89INR
7JEX
1.04INR
8JEX
1.19INR
9JEX
1.34INR
10JEX
1.49INR
1,000JEX
149.23INR
5,000JEX
746.16INR
10,000JEX
1,492.33INR
50,000JEX
7,461.69INR
100,000JEX
14,923.39INR

Bảng chuyển đổi INR sang JEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo JEXchange
1INR
6.7JEX
2INR
13.4JEX
3INR
20.1JEX
4INR
26.8JEX
5INR
33.5JEX
6INR
40.2JEX
7INR
46.9JEX
8INR
53.6JEX
9INR
60.3JEX
10INR
67JEX
100INR
670.08JEX
500INR
3,350.44JEX
1,000INR
6,700.88JEX
5,000INR
33,504.43JEX
10,000INR
67,008.87JEX

Bảng chuyển đổi số tiền JEX sang INR và INR sang JEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang JEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JEXchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEX = $0 USD, 1 JEX = €0 EUR, 1 JEX = ₹0.15 INR, 1 JEX = Rp27.79 IDR, 1 JEX = $0 CAD, 1 JEX = £0 GBP, 1 JEX = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3375
logo BTCBTC
0.00004979
logo ETHETH
0.001304
logo XRPXRP
1.9
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.00634
logo SOLSOL
0.02528
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,122.72
logo STETHSTETH
0.001308
logo DOGEDOGE
23.14
logo ADAADA
6.41
logo TRXTRX
16.74
logo LINKLINK
0.2408
logo HYPEHYPE
0.1016
logo WBTCWBTC
0.00004982

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JEXchange (JEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng JEX của bạn

Nhập số lượng JEX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JEXchange hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JEXchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JEXchange sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JEXchange sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JEXchange sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JEXchange sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi JEXchange sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide