JEXchangeJEX sang INR:Chuyển đổi JEXchange (JEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

JEX/INR: 1 JEX ≈ ₹0.139 INR

Lần cập nhật mới nhất:

JEXchange Thị trường hôm nay

JEXchange đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của JEXchange chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.139. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,459,746 JEX, tổng vốn hóa thị trường của JEXchange tính bằng INR là ₹2,213,211,992.49. Trong 24h qua, giá của JEXchange tính bằng INR đã tăng ₹0.006147, biểu thị mức tăng +4.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của JEXchange tính bằng INR là ₹0.8463, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0709.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1JEX sang INR

0.139+4.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 JEX sang INR là ₹0.139 INR, với sự thay đổi +4.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá JEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 JEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch JEXchange

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of JEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, JEX/-- Spot is $ and --, and JEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi JEXchange sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi JEX sang INR

logo JEXchangeSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1JEX
0.13INR
2JEX
0.27INR
3JEX
0.41INR
4JEX
0.55INR
5JEX
0.69INR
6JEX
0.83INR
7JEX
0.97INR
8JEX
1.11INR
9JEX
1.25INR
10JEX
1.39INR
1,000JEX
139.06INR
5,000JEX
695.31INR
10,000JEX
1,390.62INR
50,000JEX
6,953.14INR
100,000JEX
13,906.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang JEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo JEXchange
1INR
7.19JEX
2INR
14.38JEX
3INR
21.57JEX
4INR
28.76JEX
5INR
35.95JEX
6INR
43.14JEX
7INR
50.33JEX
8INR
57.52JEX
9INR
64.71JEX
10INR
71.9JEX
100INR
719.09JEX
500INR
3,595.49JEX
1,000INR
7,190.99JEX
5,000INR
35,954.97JEX
10,000INR
71,909.94JEX

Bảng chuyển đổi số tiền JEX sang INR và INR sang JEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang JEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1JEXchange phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 JEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 JEX = $0 USD, 1 JEX = €0 EUR, 1 JEX = ₹0.14 INR, 1 JEX = Rp25.94 IDR, 1 JEX = $0 CAD, 1 JEX = £0 GBP, 1 JEX = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.337
logo BTCBTC
0.00005118
logo ETHETH
0.001316
logo XRPXRP
2
logo USDTUSDT
5.66
logo BNBBNB
0.006671
logo SOLSOL
0.0278
logo USDCUSDC
5.67
logo SMARTSMART
1,000.92
logo STETHSTETH
0.001319
logo DOGEDOGE
25.92
logo TRXTRX
17.09
logo ADAADA
6.81
logo LINKLINK
0.2538
logo WBTCWBTC
0.00005113
logo HYPEHYPE
0.1197

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi JEXchange (JEX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng JEX của bạn

Nhập số lượng JEX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá JEXchange hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua JEXchange.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi JEXchange sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ JEXchange sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ JEXchange sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ JEXchange sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi JEXchange sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide