CovalentCXT sang IDR:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CXT/IDR: 1 CXT ≈ Rp340.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CXT chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp340.05. Với nguồn cung lưu hành là 942,518,017.76 CXT, tổng vốn hóa thị trường của CXT tính bằng IDR là Rp5,334,683,799,615,090.84. Trong 24h qua, giá của CXT tính bằng IDR đã giảm Rp-47.44, biểu thị mức giảm -12.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CXT tính bằng IDR là Rp2,824.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp324.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang IDR

Rp340.05-12.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang IDR là Rp340.05 IDR, với sự thay đổi -12.43% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02021
-12.09%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02021, with a 24-hour trading change of -12.09%, CXT/USDT Spot is $0.02021 and -12.09%, and CXT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CXT sang IDR

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CXT
340.05IDR
2CXT
680.1IDR
3CXT
1,020.15IDR
4CXT
1,360.2IDR
5CXT
1,700.25IDR
6CXT
2,040.3IDR
7CXT
2,380.35IDR
8CXT
2,720.4IDR
9CXT
3,060.45IDR
10CXT
3,400.5IDR
100CXT
34,005.07IDR
500CXT
170,025.35IDR
1,000CXT
340,050.71IDR
5,000CXT
1,700,253.58IDR
10,000CXT
3,400,507.16IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CXT

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1IDR
0.00294CXT
2IDR
0.005881CXT
3IDR
0.008822CXT
4IDR
0.01176CXT
5IDR
0.0147CXT
6IDR
0.01764CXT
7IDR
0.02058CXT
8IDR
0.02352CXT
9IDR
0.02646CXT
10IDR
0.0294CXT
100,000IDR
294.07CXT
500,000IDR
1,470.36CXT
1,000,000IDR
2,940.73CXT
5,000,000IDR
14,703.68CXT
10,000,000IDR
29,407.37CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang IDR và IDR sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CXT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.02 USD, 1 CXT = €0.02 EUR, 1 CXT = ₹1.81 INR, 1 CXT = Rp340.05 IDR, 1 CXT = $0.03 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001873
logo BTCBTC
0.0000002633
logo ETHETH
0.000007273
logo USDTUSDT
0.03003
logo XRPXRP
0.01051
logo BNBBNB
0.00002982
logo SOLSOL
0.0001444
logo USDCUSDC
0.03005
logo SMARTSMART
6.7
logo STETHSTETH
0.000007302
logo DOGEDOGE
0.1298
logo TRXTRX
0.09015
logo ADAADA
0.03769
logo USDEUSDE
0.03003
logo LINKLINK
0.001404
logo WBTCWBTC
0.0000002628

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide