CovalentCXT sang AED:Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

CXT/AED: 1 CXT ≈ د.إ0.07499 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Covalent Thị trường hôm nay

Covalent đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CXT chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.07499. Với nguồn cung lưu hành là 942,518,017.76 CXT, tổng vốn hóa thị trường của CXT tính bằng AED là د.إ259,578,672.96. Trong 24h qua, giá của CXT tính bằng AED đã giảm د.إ-0.009835, biểu thị mức giảm -11.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CXT tính bằng AED là د.إ0.6232, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.07227.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CXT sang AED

د.إ0.07499-11.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CXT sang AED là د.إ0.07499 AED, với sự thay đổi -11.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CXT/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CXT/AED trong ngày qua.

Giao dịch Covalent

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CovalentCXT/USDT
Giao ngay
$0.02039
-12.37%

The real-time trading price of CXT/USDT Spot is $0.02039, with a 24-hour trading change of -12.37%, CXT/USDT Spot is $0.02039 and -12.37%, and CXT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Covalent sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi CXT sang AED

logo CovalentSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CXT
0.07AED
2CXT
0.14AED
3CXT
0.22AED
4CXT
0.29AED
5CXT
0.37AED
6CXT
0.44AED
7CXT
0.52AED
8CXT
0.59AED
9CXT
0.67AED
10CXT
0.74AED
10,000CXT
749.92AED
50,000CXT
3,749.62AED
100,000CXT
7,499.24AED
500,000CXT
37,496.22AED
1,000,000CXT
74,992.45AED

Bảng chuyển đổi AED sang CXT

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Covalent
1AED
13.33CXT
2AED
26.66CXT
3AED
40CXT
4AED
53.33CXT
5AED
66.67CXT
6AED
80CXT
7AED
93.34CXT
8AED
106.67CXT
9AED
120.01CXT
10AED
133.34CXT
100AED
1,333.46CXT
500AED
6,667.33CXT
1,000AED
13,334.67CXT
5,000AED
66,673.37CXT
10,000AED
133,346.75CXT

Bảng chuyển đổi số tiền CXT sang AED và AED sang CXT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 CXT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang CXT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Covalent phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CXT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CXT = $0.02 USD, 1 CXT = €0.02 EUR, 1 CXT = ₹1.81 INR, 1 CXT = Rp339.88 IDR, 1 CXT = $0.03 CAD, 1 CXT = £0.02 GBP, 1 CXT = ฿0.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.37
logo BTCBTC
0.001203
logo ETHETH
0.03295
logo USDTUSDT
136.09
logo XRPXRP
47.9
logo BNBBNB
0.1356
logo SOLSOL
0.656
logo USDCUSDC
136.24
logo SMARTSMART
30,434.12
logo STETHSTETH
0.03292
logo DOGEDOGE
596.53
logo TRXTRX
408.1
logo ADAADA
172.73
logo USDEUSDE
136.14
logo WBTCWBTC
0.001201
logo LINKLINK
6.4

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Covalent (CXT) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng CXT của bạn

Nhập số lượng CXT của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Covalent hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Covalent.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Covalent sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Covalent sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Covalent sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi Covalent sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Covalent (CXT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide