CeloGoldCELO sang CNY:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

CELO/CNY: 1 CELO ≈ ¥2.67 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CELO chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥2.67. Với nguồn cung lưu hành là 584,100,629 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CELO tính bằng CNY là ¥11,174,609,927.83. Trong 24h qua, giá của CELO tính bằng CNY đã giảm ¥-0.009994, biểu thị mức giảm -0.37%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CELO tính bằng CNY là ¥70.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang CNY

¥2.67-0.37%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang CNY là ¥2.67 CNY, với sự thay đổi -0.37% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/CNY trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3754
-1.15%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3749
-1.24%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3754, with a 24-hour trading change of -1.15%, CELO/USDT Spot is $0.3754 and -1.15%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3749 and -1.24%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi CELO sang CNY

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1CELO
2.68CNY
2CELO
5.37CNY
3CELO
8.06CNY
4CELO
10.75CNY
5CELO
13.44CNY
6CELO
16.13CNY
7CELO
18.81CNY
8CELO
21.5CNY
9CELO
24.19CNY
10CELO
26.88CNY
100CELO
268.84CNY
500CELO
1,344.23CNY
1,000CELO
2,688.47CNY
5,000CELO
13,442.36CNY
10,000CELO
26,884.72CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang CELO

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1CNY
0.3719CELO
2CNY
0.7439CELO
3CNY
1.11CELO
4CNY
1.48CELO
5CNY
1.85CELO
6CNY
2.23CELO
7CNY
2.6CELO
8CNY
2.97CELO
9CNY
3.34CELO
10CNY
3.71CELO
1,000CNY
371.95CELO
5,000CNY
1,859.79CELO
10,000CNY
3,719.58CELO
50,000CNY
18,597.92CELO
100,000CNY
37,195.84CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang CNY và CNY sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 CNY sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.38 USD, 1 CELO = €0.32 EUR, 1 CELO = ₹33.33 INR, 1 CELO = Rp6,230.52 IDR, 1 CELO = $0.52 CAD, 1 CELO = £0.28 GBP, 1 CELO = ฿12.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.25
logo BTCBTC
0.0005735
logo ETHETH
0.01576
logo BNBBNB
0.05325
logo USDTUSDT
70.03
logo XRPXRP
24.74
logo SOLSOL
0.3071
logo USDCUSDC
70.06
logo STETHSTETH
0.01575
logo SMARTSMART
16,685.27
logo DOGEDOGE
281
logo TRXTRX
206.57
logo ADAADA
85.46
logo WBTCWBTC
0.000575
logo LINKLINK
3.14
logo USDEUSDE
70.03

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide