CeloGoldCELO sang IDR:Chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

CELO/IDR: 1 CELO ≈ Rp6,056.05 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

CeloGold Thị trường hôm nay

CeloGold đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CeloGold chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp6,056.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 584,100,629 CELO, tổng vốn hóa thị trường của CeloGold tính bằng IDR là Rp58,771,943,494,470,621.4. Trong 24h qua, giá của CeloGold tính bằng IDR đã tăng Rp1,172.54, biểu thị mức tăng +23.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CeloGold tính bằng IDR là Rp163,156.32, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3,954.23.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CELO sang IDR

Rp6,056.05+23.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CELO sang IDR là Rp6,056.05 IDR, với sự thay đổi +23.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CELO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CELO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch CeloGold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CeloGoldCELO/USDT
Giao ngay
$0.3576
+22.42%
logo CeloGoldCELO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3572
+22.41%

The real-time trading price of CELO/USDT Spot is $0.3576, with a 24-hour trading change of +22.42%, CELO/USDT Spot is $0.3576 and +22.42%, and CELO/USDT Perpetual is $0.3572 and +22.41%.

Bảng chuyển đổi CeloGold sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi CELO sang IDR

logo CeloGoldSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1CELO
6,227.18IDR
2CELO
12,454.37IDR
3CELO
18,681.56IDR
4CELO
24,908.75IDR
5CELO
31,135.94IDR
6CELO
37,363.13IDR
7CELO
43,590.31IDR
8CELO
49,817.5IDR
9CELO
56,044.69IDR
10CELO
62,271.88IDR
100CELO
622,718.83IDR
500CELO
3,113,594.19IDR
1,000CELO
6,227,188.39IDR
5,000CELO
31,135,941.99IDR
10,000CELO
62,271,883.98IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang CELO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo CeloGold
1IDR
0.0001605CELO
2IDR
0.0003211CELO
3IDR
0.0004817CELO
4IDR
0.0006423CELO
5IDR
0.0008029CELO
6IDR
0.0009635CELO
7IDR
0.001124CELO
8IDR
0.001284CELO
9IDR
0.001445CELO
10IDR
0.001605CELO
1,000,000IDR
160.58CELO
5,000,000IDR
802.93CELO
10,000,000IDR
1,605.86CELO
50,000,000IDR
8,029.3CELO
100,000,000IDR
16,058.61CELO

Bảng chuyển đổi số tiền CELO sang IDR và IDR sang CELO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CELO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang CELO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1CeloGold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CELO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CELO = $0.36 USD, 1 CELO = €0.31 EUR, 1 CELO = ₹32.35 INR, 1 CELO = Rp6,056.06 IDR, 1 CELO = $0.51 CAD, 1 CELO = £0.27 GBP, 1 CELO = ฿11.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001765
logo BTCBTC
0.000000246
logo ETHETH
0.000006654
logo XRPXRP
0.009883
logo USDTUSDT
0.03008
logo BNBBNB
0.00002543
logo SOLSOL
0.0001288
logo USDCUSDC
0.03012
logo SMARTSMART
6.63
logo DOGEDOGE
0.116
logo STETHSTETH
0.000006665
logo TRXTRX
0.08815
logo ADAADA
0.03467
logo WBTCWBTC
0.0000002458
logo LINKLINK
0.001332
logo USDEUSDE
0.03009

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi CeloGold (CELO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng CELO của bạn

Nhập số lượng CELO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CeloGold hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CeloGold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CeloGold sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ CeloGold sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CeloGold sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi CeloGold sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến CeloGold (CELO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide