Worldcoin Thị trường hôm nay
Worldcoin đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Worldcoin chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼4.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,551,541,257.63 WLD, tổng vốn hóa thị trường của Worldcoin tính bằng SAR là ﷼25,357,517,572.86. Trong 24h qua, giá của Worldcoin tính bằng SAR đã tăng ﷼0.1083, biểu thị mức tăng +2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Worldcoin tính bằng SAR là ﷼44.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼2.14.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WLD sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WLD sang SAR là ﷼4.35 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +2.56% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WLD/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WLD/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Worldcoin
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1.16 | 2.49% | |
![]() Giao ngay | $1.16 | 2.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1.16 | 3.52% |
The real-time trading price of WLD/USDT Spot is $1.16, with a 24-hour trading change of 2.49%, WLD/USDT Spot is $1.16 and 2.49%, and WLD/USDT Perpetual is $1.16 and 3.52%.
Bảng chuyển đổi Worldcoin sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi WLD sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1WLD | 4.35SAR |
2WLD | 8.71SAR |
3WLD | 13.07SAR |
4WLD | 17.43SAR |
5WLD | 21.79SAR |
6WLD | 26.14SAR |
7WLD | 30.5SAR |
8WLD | 34.86SAR |
9WLD | 39.22SAR |
10WLD | 43.58SAR |
100WLD | 435.82SAR |
500WLD | 2,179.12SAR |
1000WLD | 4,358.25SAR |
5000WLD | 21,791.25SAR |
10000WLD | 43,582.5SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang WLD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 0.2294WLD |
2SAR | 0.4588WLD |
3SAR | 0.6883WLD |
4SAR | 0.9177WLD |
5SAR | 1.14WLD |
6SAR | 1.37WLD |
7SAR | 1.6WLD |
8SAR | 1.83WLD |
9SAR | 2.06WLD |
10SAR | 2.29WLD |
1000SAR | 229.44WLD |
5000SAR | 1,147.24WLD |
10000SAR | 2,294.49WLD |
50000SAR | 11,472.49WLD |
100000SAR | 22,944.98WLD |
Bảng chuyển đổi số tiền WLD sang SAR và SAR sang WLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 WLD sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SAR sang WLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Worldcoin phổ biến
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | $1.16USD |
![]() | €1.04EUR |
![]() | ₹97.09INR |
![]() | Rp17,630.27IDR |
![]() | $1.58CAD |
![]() | £0.87GBP |
![]() | ฿38.33THB |
Worldcoin | 1 WLD |
---|---|
![]() | ₽107.4RUB |
![]() | R$6.32BRL |
![]() | د.إ4.27AED |
![]() | ₺39.67TRY |
![]() | ¥8.2CNY |
![]() | ¥167.36JPY |
![]() | $9.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WLD = $1.16 USD, 1 WLD = €1.04 EUR, 1 WLD = ₹97.09 INR, 1 WLD = Rp17,630.27 IDR, 1 WLD = $1.58 CAD, 1 WLD = £0.87 GBP, 1 WLD = ฿38.33 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.91 |
![]() | 0.001263 |
![]() | 0.0527 |
![]() | 133.3 |
![]() | 61.38 |
![]() | 0.2016 |
![]() | 0.8451 |
![]() | 133.42 |
![]() | 690.56 |
![]() | 492.87 |
![]() | 194.25 |
![]() | 0.05271 |
![]() | 0.001263 |
![]() | 3.94 |
![]() | 40.04 |
![]() | 9.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Worldcoin của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Nhập số lượng WLD của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Worldcoin hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Worldcoin.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Worldcoin sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Worldcoin
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Worldcoin sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Worldcoin sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Worldcoin sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Worldcoin (WLD)

Что такое Worldcoin (WLD)? Проект по идентификации пользователей с помощью «сканирования сетчатки»
Worldcoin (WLD) - один из самых инновационных проектов в сфере криптовалюты. Он стремится решить проблему идентификации пользователя с помощью экстраординарной технологии - сканирования сетчатки.

Что такое токен WLD? Каковы инвестиционные перспективы токена WLD в 2025 году?
Исследуйте токен WLD: основной токен проекта Worldcoin.

Более 90% держателей ETH получают прибыль_ Трамп _Победа на выборах сильно стимулирует владения Bitcoin_ Сектор искусственного интеллекта коллективно вырос.

Сектор искусственного интеллекта наблюдает коллективные успехи: что дальше с WLD?
Миссия WLD состоит в создании наибольшей глобальной справедливой цифровой идентификации и валюты _, позволяя каждому участвовать в международной финансовой экосистеме_.

Ежедневные новости | Крипторынок продолжает расти; WLD будет разблокирован на следующей неделе, с увеличе
BTC превысил $66,000, и крипторынок продолжает восстанавливаться. Токен Worldcoin будет разблокирован на следующей неделе с повышением цены на 20%.

Несколько руководителей крупных технологических гигантов присоединяются к Сэму Альтману _s Worldcoin_ Cardano обновил индикаторы соответствия MiCA заранее. Blast объявляет о второй фазе регулирования airdrop.