Initia Thị trường hôm nay
Initia đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Initia chuyển đổi sang Russian Ruble (RUB) là ₽38.14. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của Initia tính bằng RUB là ₽524,351,342,582.7. Trong 24h qua, giá của Initia tính bằng RUB đã tăng ₽0.5327, biểu thị mức tăng +1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Initia tính bằng RUB là ₽133.62, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽35.84.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang RUB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang RUB là ₽38.14 RUB, với tỷ lệ thay đổi là +1.42% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/RUB trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4141 | 2.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4136 | 1.08% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4141, with a 24-hour trading change of 2.75%, INIT/USDT Spot is $0.4141 and 2.75%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4136 and 1.08%.
Bảng chuyển đổi Initia sang Russian Ruble
Bảng chuyển đổi INIT sang RUB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 38.14RUB |
2INIT | 76.29RUB |
3INIT | 114.43RUB |
4INIT | 152.58RUB |
5INIT | 190.73RUB |
6INIT | 228.87RUB |
7INIT | 267.02RUB |
8INIT | 305.17RUB |
9INIT | 343.31RUB |
10INIT | 381.46RUB |
100INIT | 3,814.63RUB |
500INIT | 19,073.15RUB |
1000INIT | 38,146.31RUB |
5000INIT | 190,731.55RUB |
10000INIT | 381,463.11RUB |
Bảng chuyển đổi RUB sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RUB | 0.02621INIT |
2RUB | 0.05242INIT |
3RUB | 0.07864INIT |
4RUB | 0.1048INIT |
5RUB | 0.131INIT |
6RUB | 0.1572INIT |
7RUB | 0.1835INIT |
8RUB | 0.2097INIT |
9RUB | 0.2359INIT |
10RUB | 0.2621INIT |
10000RUB | 262.14INIT |
50000RUB | 1,310.74INIT |
100000RUB | 2,621.48INIT |
500000RUB | 13,107.42INIT |
1000000RUB | 26,214.85INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang RUB và RUB sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 RUB sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.41USD |
![]() | €0.37EUR |
![]() | ₹34.49INR |
![]() | Rp6,262.07IDR |
![]() | $0.56CAD |
![]() | £0.31GBP |
![]() | ฿13.62THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽38.15RUB |
![]() | R$2.25BRL |
![]() | د.إ1.52AED |
![]() | ₺14.09TRY |
![]() | ¥2.91CNY |
![]() | ¥59.44JPY |
![]() | $3.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.41 USD, 1 INIT = €0.37 EUR, 1 INIT = ₹34.49 INR, 1 INIT = Rp6,262.07 IDR, 1 INIT = $0.56 CAD, 1 INIT = £0.31 GBP, 1 INIT = ฿13.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang RUB
ETH chuyển đổi sang RUB
USDT chuyển đổi sang RUB
XRP chuyển đổi sang RUB
BNB chuyển đổi sang RUB
SOL chuyển đổi sang RUB
USDC chuyển đổi sang RUB
SMART chuyển đổi sang RUB
TRX chuyển đổi sang RUB
DOGE chuyển đổi sang RUB
STETH chuyển đổi sang RUB
ADA chuyển đổi sang RUB
WBTC chuyển đổi sang RUB
HYPE chuyển đổi sang RUB
BCH chuyển đổi sang RUB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.333 |
![]() | 0.00005339 |
![]() | 0.002406 |
![]() | 5.4 |
![]() | 2.69 |
![]() | 0.008756 |
![]() | 0.04024 |
![]() | 5.41 |
![]() | 1,103.82 |
![]() | 20.25 |
![]() | 35.57 |
![]() | 0.002406 |
![]() | 9.95 |
![]() | 0.00005338 |
![]() | 0.1563 |
![]() | 0.01193 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Russian Ruble nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn Russian Ruble
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Russian Ruble hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo Russian Ruble hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang Russian Ruble (RUB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang Russian Ruble trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang Russian Ruble?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài Russian Ruble không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Russian Ruble (RUB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

Dự đoán giá INIT Coin cho năm 2025 - 2030
Vào năm 2026, INIT dự kiến sẽ có giá trung bình là $1.35, tương ứng với mức tăng tiềm năng 176.73% so với giá hiện tại.

Gate Ví tiền BountyDrop: Tham gia Airdrop Infinity Ground và Chia sẻ $10,000 token AIN
Ví tiền Gate BountyDrop thu thập thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay.

Phân Tích Xu Hướng Giá AXS: Triển Vọng Của Axie Infinity là Gì?
Axie Infinity là một dự án trò chơi Web3 trên chuỗi Ronin, đã gây ra cơn sốt Chơi để Kiếm tiền vào năm 2021.

INIT Coin: Giá, Hướng dẫn mua, và So sánh năm 2025
Khám phá INIT Coin, ngôi sao đang lên của thế giới tiền điện tử năm 2025.

INIT Token: Trình điều khiển giá trị cốt lõi của Hệ sinh thái Ứng dụng INITIA
Tìm hiểu về kiến trúc kết hợp Layer 1+2 của nó, nhiều tính khả thi, và triển vọng phát triển của các chuỗi ứng dụng vào năm 2025.

Giá INIT Coin và Chiến lược Đầu tư vào năm 2025: Phân tích Tiền điện tử Web3
Khám phá sự tăng trưởng nổ của INIT Coins, công nghệ Web3 cách mạng và chiến lược đầu tư cho năm 2025.