Initia Thị trường hôm nay
Initia đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của INIT chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ1.68. Với nguồn cung lưu hành là 148,750,000 INIT, tổng vốn hóa thị trường của INIT tính bằng AED là د.إ919,454,918.98. Trong 24h qua, giá của INIT tính bằng AED đã giảm د.إ-0.1427, biểu thị mức giảm -7.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của INIT tính bằng AED là د.إ5.31, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ1.61.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1INIT sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 INIT sang AED là د.إ1.68 AED, với tỷ lệ thay đổi là -7.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá INIT/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 INIT/AED trong ngày qua.
Giao dịch Initia
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.4575 | -7.4% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.4563 | -6.69% |
The real-time trading price of INIT/USDT Spot is $0.4575, with a 24-hour trading change of -7.4%, INIT/USDT Spot is $0.4575 and -7.4%, and INIT/USDT Perpetual is $0.4563 and -6.69%.
Bảng chuyển đổi Initia sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi INIT sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INIT | 1.68AED |
2INIT | 3.36AED |
3INIT | 5.04AED |
4INIT | 6.73AED |
5INIT | 8.41AED |
6INIT | 10.09AED |
7INIT | 11.78AED |
8INIT | 13.46AED |
9INIT | 15.14AED |
10INIT | 16.83AED |
100INIT | 168.31AED |
500INIT | 841.55AED |
1000INIT | 1,683.1AED |
5000INIT | 8,415.53AED |
10000INIT | 16,831.06AED |
Bảng chuyển đổi AED sang INIT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 0.5941INIT |
2AED | 1.18INIT |
3AED | 1.78INIT |
4AED | 2.37INIT |
5AED | 2.97INIT |
6AED | 3.56INIT |
7AED | 4.15INIT |
8AED | 4.75INIT |
9AED | 5.34INIT |
10AED | 5.94INIT |
1000AED | 594.13INIT |
5000AED | 2,970.69INIT |
10000AED | 5,941.39INIT |
50000AED | 29,706.96INIT |
100000AED | 59,413.93INIT |
Bảng chuyển đổi số tiền INIT sang AED và AED sang INIT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INIT sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AED sang INIT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Initia phổ biến
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | $0.46USD |
![]() | €0.41EUR |
![]() | ₹38.29INR |
![]() | Rp6,952.29IDR |
![]() | $0.62CAD |
![]() | £0.34GBP |
![]() | ฿15.12THB |
Initia | 1 INIT |
---|---|
![]() | ₽42.35RUB |
![]() | R$2.49BRL |
![]() | د.إ1.68AED |
![]() | ₺15.64TRY |
![]() | ¥3.23CNY |
![]() | ¥66JPY |
![]() | $3.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 INIT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 INIT = $0.46 USD, 1 INIT = €0.41 EUR, 1 INIT = ₹38.29 INR, 1 INIT = Rp6,952.29 IDR, 1 INIT = $0.62 CAD, 1 INIT = £0.34 GBP, 1 INIT = ฿15.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
BCH chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.97 |
![]() | 0.001316 |
![]() | 0.05608 |
![]() | 136.12 |
![]() | 64.12 |
![]() | 0.2114 |
![]() | 0.971 |
![]() | 136.17 |
![]() | 37,642.95 |
![]() | 499.64 |
![]() | 833.41 |
![]() | 0.05621 |
![]() | 233.16 |
![]() | 0.001317 |
![]() | 3.95 |
![]() | 0.2903 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Initia của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Nhập số lượng INIT của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Initia hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Initia.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Initia sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Initia sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Initia sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Initia sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Initia sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Initia (INIT)

INIT 代币 2025 - 2030 年价格预测
2026 年,INIT 预计平均价 $1.35,较当前潜在涨幅 176.73%。

Gate Wallet BountyDrop:参与 Infinity Ground 空投,瓜分 $10,000 AIN token
Gate Wallet BountyDrop是聚集当前热门空投项目信息

AXS 价格走势分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 链上的 Web3 游戏项目,该游戏在 2021 年掀起 Play-to-Earn 热潮。

EDGE代币:Definitive链上交易平台的核心
EDGE代币引领DeFi交易新时代

INIT 代币:2025 年的价格、购买指南和比较
发现 INIT 代币,2025 年加密世界的冉冉新星。

INIT 代币2025年价格和投资策略:Web3加密货币分析
探索INIT 代币的爆炸性增长、变革性的Web3技术以及2025年的投资策略。