Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immortal Rising 2 chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.0213. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của Immortal Rising 2 tính bằng SAR là ﷼14,411,986.87. Trong 24h qua, giá của Immortal Rising 2 tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0003117, biểu thị mức tăng +1.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immortal Rising 2 tính bằng SAR là ﷼0.1884, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0087.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang SAR là ﷼0.0213 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +1.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005745 | 1.5% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005735 | 0.26% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.005745, with a 24-hour trading change of 1.5%, IMT/USDT Spot is $0.005745 and 1.5%, and IMT/USDT Perpetual is $0.005735 and 0.26%.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi IMT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0.02SAR |
2IMT | 0.04SAR |
3IMT | 0.06SAR |
4IMT | 0.08SAR |
5IMT | 0.1SAR |
6IMT | 0.12SAR |
7IMT | 0.14SAR |
8IMT | 0.17SAR |
9IMT | 0.19SAR |
10IMT | 0.21SAR |
10000IMT | 213.03SAR |
50000IMT | 1,065.18SAR |
100000IMT | 2,130.37SAR |
500000IMT | 10,651.87SAR |
1000000IMT | 21,303.75SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 46.94IMT |
2SAR | 93.88IMT |
3SAR | 140.82IMT |
4SAR | 187.76IMT |
5SAR | 234.7IMT |
6SAR | 281.64IMT |
7SAR | 328.58IMT |
8SAR | 375.52IMT |
9SAR | 422.46IMT |
10SAR | 469.4IMT |
100SAR | 4,694IMT |
500SAR | 23,470.04IMT |
1000SAR | 46,940.09IMT |
5000SAR | 234,700.46IMT |
10000SAR | 469,400.92IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang SAR và SAR sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IMT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.47INR |
![]() | Rp86.18IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.52RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.82JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0.01 USD, 1 IMT = €0.01 EUR, 1 IMT = ₹0.47 INR, 1 IMT = Rp86.18 IDR, 1 IMT = $0.01 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.56 |
![]() | 0.001277 |
![]() | 0.0531 |
![]() | 133.32 |
![]() | 61.64 |
![]() | 0.2072 |
![]() | 0.9138 |
![]() | 133.37 |
![]() | 38,313.07 |
![]() | 486.72 |
![]() | 781.87 |
![]() | 0.05312 |
![]() | 222.33 |
![]() | 0.001278 |
![]() | 3.68 |
![]() | 0.2705 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immortal Rising 2 của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

IMT_USDT在2025年:Immortal Rising 2的GameFi强者推动市场动能
IMT代币是《不朽崛起2》的原生代币,是Gate上表现最好的资产。

IMT代币:Immutable排名第一的移动放置角色扮演游戏
Immortal Rising 2是由 2024 年英国电影和电视艺术学院 (BAFTA) 获奖游戏设计师设计的下一代移动放置角色扮演游戏,发布后在 Google Play 商店和 iOS App Store 中名列前茅,目前在 Immutable 上排名第一,并吸引了从 web2 到 web3 的下一批百万游戏玩家。

IMT代币:Immutable游戏平台上《Immortal Rising 2》的核心
IMT代币驱动《Immortal Rising 2》,通过区块链奖励革新Web3 RPG!

IMT代币:Immortal Rising 2热门Web3游戏的核心通证
文章介绍了IMT在游戏经济中的多重角色,分析了Web3游戏的革新性特征,并探讨了IMT的投资价值和未来增值潜力。