Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của IMT chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.02124. Với nguồn cung lưu hành là 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của IMT tính bằng SAR là ﷼14,368,860. Trong 24h qua, giá của IMT tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.00031, biểu thị mức giảm -1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IMT tính bằng SAR là ﷼0.1884, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0087.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang SAR là ﷼0.02124 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá IMT/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.005662 | -1.41% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.005651 | -2.03% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.005662, with a 24-hour trading change of -1.41%, IMT/USDT Spot is $0.005662 and -1.41%, and IMT/USDT Perpetual is $0.005651 and -2.03%.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi IMT sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0.02SAR |
2IMT | 0.04SAR |
3IMT | 0.06SAR |
4IMT | 0.08SAR |
5IMT | 0.1SAR |
6IMT | 0.12SAR |
7IMT | 0.14SAR |
8IMT | 0.16SAR |
9IMT | 0.19SAR |
10IMT | 0.21SAR |
10000IMT | 212.4SAR |
50000IMT | 1,062SAR |
100000IMT | 2,124SAR |
500000IMT | 10,620SAR |
1000000IMT | 21,240SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 47.08IMT |
2SAR | 94.16IMT |
3SAR | 141.24IMT |
4SAR | 188.32IMT |
5SAR | 235.4IMT |
6SAR | 282.48IMT |
7SAR | 329.56IMT |
8SAR | 376.64IMT |
9SAR | 423.72IMT |
10SAR | 470.8IMT |
100SAR | 4,708.09IMT |
500SAR | 23,540.48IMT |
1000SAR | 47,080.97IMT |
5000SAR | 235,404.89IMT |
10000SAR | 470,809.79IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang SAR và SAR sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IMT sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.47INR |
![]() | Rp85.92IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.19THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.52RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.19TRY |
![]() | ¥0.04CNY |
![]() | ¥0.82JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0.01 USD, 1 IMT = €0.01 EUR, 1 IMT = ₹0.47 INR, 1 IMT = Rp85.92 IDR, 1 IMT = $0.01 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.19 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
BCH chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.97 |
![]() | 0.001299 |
![]() | 0.05865 |
![]() | 133.26 |
![]() | 64.35 |
![]() | 0.2113 |
![]() | 0.9801 |
![]() | 133.37 |
![]() | 20,917.98 |
![]() | 489.6 |
![]() | 858.38 |
![]() | 0.05895 |
![]() | 239.89 |
![]() | 0.001307 |
![]() | 4.01 |
![]() | 0.288 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Immortal Rising 2 của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

IMT_USDT en 2025: El Powerhouse de GameFi de Immortal Rising 2 impulsando el Momentum del Mercado
El token IMT, nativo de Immortal Rising 2, es un activo de alto rendimiento en Gate.

Token IMT: el juego RPG inactivo para móviles mejor valorado de Immutable
Immortal Rising 2, el RPG móvil inactivo de próxima generación diseñado por el diseñador de juegos ganador del BAFTA 2024, se ha convertido en un gran éxito en Google Play y la App Store de iOS, ahora ocupando el primer lugar en Immutable.

Token IMT: El núcleo de Immortal Rising 2 en la plataforma de juegos Immutable
El token IMT impulsa Immortal Rising 2, revolucionando los RPG de Web3 con recompensas de blockchain!

Token IMT: La moneda principal del popular juego Web3 Immortal Rising 2
El artículo presenta los múltiples roles de IMT en la economía del juego, analiza las características innovadoras de los juegos Web3, y explora el valor de inversión y el potencial de valor agregado futuro de IMT.