CRYPTOBLADES Thị trường hôm nay
CRYPTOBLADES đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SKILL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.5761. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 SKILL, tổng vốn hóa thị trường của SKILL tính bằng HKD là $4,489,080.92. Trong 24h qua, giá của SKILL tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKILL tính bằng HKD là $1,437.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5254.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKILL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKILL sang HKD là $0.5761 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKILL/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKILL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch CRYPTOBLADES
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SKILL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SKILL/-- Spot is $ and 0%, and SKILL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CRYPTOBLADES sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SKILL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SKILL | 0.57HKD |
2SKILL | 1.15HKD |
3SKILL | 1.72HKD |
4SKILL | 2.3HKD |
5SKILL | 2.88HKD |
6SKILL | 3.45HKD |
7SKILL | 4.03HKD |
8SKILL | 4.6HKD |
9SKILL | 5.18HKD |
10SKILL | 5.76HKD |
1000SKILL | 576.15HKD |
5000SKILL | 2,880.79HKD |
10000SKILL | 5,761.58HKD |
50000SKILL | 28,807.92HKD |
100000SKILL | 57,615.84HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SKILL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.73SKILL |
2HKD | 3.47SKILL |
3HKD | 5.2SKILL |
4HKD | 6.94SKILL |
5HKD | 8.67SKILL |
6HKD | 10.41SKILL |
7HKD | 12.14SKILL |
8HKD | 13.88SKILL |
9HKD | 15.62SKILL |
10HKD | 17.35SKILL |
100HKD | 173.56SKILL |
500HKD | 867.81SKILL |
1000HKD | 1,735.63SKILL |
5000HKD | 8,678.16SKILL |
10000HKD | 17,356.33SKILL |
Bảng chuyển đổi số tiền SKILL sang HKD và HKD sang SKILL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SKILL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SKILL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CRYPTOBLADES phổ biến
CRYPTOBLADES | 1 SKILL |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.18INR |
![]() | Rp1,121.77IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.44THB |
CRYPTOBLADES | 1 SKILL |
---|---|
![]() | ₽6.83RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.52TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.65JPY |
![]() | $0.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKILL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKILL = $0.07 USD, 1 SKILL = €0.07 EUR, 1 SKILL = ₹6.18 INR, 1 SKILL = Rp1,121.77 IDR, 1 SKILL = $0.1 CAD, 1 SKILL = £0.06 GBP, 1 SKILL = ฿2.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.95 |
![]() | 0.0006173 |
![]() | 0.02471 |
![]() | 64.16 |
![]() | 26.48 |
![]() | 0.09757 |
![]() | 0.3716 |
![]() | 64.18 |
![]() | 282.92 |
![]() | 81.91 |
![]() | 232.07 |
![]() | 0.02482 |
![]() | 0.0006183 |
![]() | 16.51 |
![]() | 3.92 |
![]() | 2.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CRYPTOBLADES của bạn
Nhập số lượng SKILL của bạn
Nhập số lượng SKILL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CRYPTOBLADES hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CRYPTOBLADES.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CRYPTOBLADES sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CRYPTOBLADES
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CRYPTOBLADES sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CRYPTOBLADES sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CRYPTOBLADES (SKILL)

Meme代幣價格分析:2025年的頂級表現者和市場趨勢
探索2025年meme代幣的動態世界,從Doge代幣的持久影響到PENGU的崛起。

2025年Baby Doge 代幣價格:分析與市場展望
探索2025年Baby Doge 代幣價格的驚人漲。

WLFI加密貨幣:2025年價格分析和投資策略
通過我們的全面分析,發現WLFI加密貨幣在2025年的潛力。

2025年Hype價格分析和市場趨勢
探索Hype代幣的爆炸性增長、2025年的價格預測和市場趨勢。

什麼是DePIN?去中心化網路如何重塑基礎設施
DePIN 究竟是什麼?爲什麼它正成爲去中心化未來的重要支柱?

什麼是 Meme?探索 2025 年的 Crypto Meme、Meme 幣和 NFT Meme
“Meme”(迷因)已經佔領了互聯網,從幽默到金融領域都能看到它的身影。
Tìm hiểu thêm về CRYPTOBLADES (SKILL)

$SKILL (CryptoBlades): Trò chơi NFT Crafting Đang Cách Mạng Hóa Play-to-Earn

$AINARA: Cách mạng hóa Trợ lý Trí tuệ Nhân tạo với Sự tích hợp Trí tuệ Mô đun và Tiền điện tử

Hiểu Moemate: một hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo phi tập trung

Understanding Kiln: Focusing on “Staking as a Service”, what’s so special about Ethereum’s top node operator?
