CRYPTOBLADES Thị trường hôm nay
CRYPTOBLADES đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SKILL chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.5716. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000 SKILL, tổng vốn hóa thị trường của SKILL tính bằng HKD là $4,453,689.37. Trong 24h qua, giá của SKILL tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SKILL tính bằng HKD là $1,437.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.5254.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SKILL sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SKILL sang HKD là $0.5716 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SKILL/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SKILL/HKD trong ngày qua.
Giao dịch CRYPTOBLADES
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of SKILL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, SKILL/-- Spot is $ and 0%, and SKILL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi CRYPTOBLADES sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi SKILL sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SKILL | 0.57HKD |
2SKILL | 1.14HKD |
3SKILL | 1.71HKD |
4SKILL | 2.28HKD |
5SKILL | 2.85HKD |
6SKILL | 3.42HKD |
7SKILL | 3.99HKD |
8SKILL | 4.56HKD |
9SKILL | 5.13HKD |
10SKILL | 5.7HKD |
1000SKILL | 570.63HKD |
5000SKILL | 2,853.17HKD |
10000SKILL | 5,706.34HKD |
50000SKILL | 28,531.71HKD |
100000SKILL | 57,063.43HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang SKILL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.75SKILL |
2HKD | 3.5SKILL |
3HKD | 5.25SKILL |
4HKD | 7SKILL |
5HKD | 8.76SKILL |
6HKD | 10.51SKILL |
7HKD | 12.26SKILL |
8HKD | 14.01SKILL |
9HKD | 15.77SKILL |
10HKD | 17.52SKILL |
100HKD | 175.24SKILL |
500HKD | 876.21SKILL |
1000HKD | 1,752.43SKILL |
5000HKD | 8,762.17SKILL |
10000HKD | 17,524.35SKILL |
Bảng chuyển đổi số tiền SKILL sang HKD và HKD sang SKILL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 SKILL sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang SKILL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1CRYPTOBLADES phổ biến
CRYPTOBLADES | 1 SKILL |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.12INR |
![]() | Rp1,111.02IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.42THB |
CRYPTOBLADES | 1 SKILL |
---|---|
![]() | ₽6.77RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.5TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.55JPY |
![]() | $0.57HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SKILL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SKILL = $0.07 USD, 1 SKILL = €0.07 EUR, 1 SKILL = ₹6.12 INR, 1 SKILL = Rp1,111.02 IDR, 1 SKILL = $0.1 CAD, 1 SKILL = £0.06 GBP, 1 SKILL = ฿2.42 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
AVAX chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.94 |
![]() | 0.0006186 |
![]() | 0.02506 |
![]() | 64.16 |
![]() | 26.39 |
![]() | 0.09822 |
![]() | 0.3779 |
![]() | 64.18 |
![]() | 289.66 |
![]() | 83.53 |
![]() | 234.41 |
![]() | 0.02522 |
![]() | 0.0006208 |
![]() | 16.54 |
![]() | 3.98 |
![]() | 2.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng CRYPTOBLADES của bạn
Nhập số lượng SKILL của bạn
Nhập số lượng SKILL của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá CRYPTOBLADES hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua CRYPTOBLADES.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi CRYPTOBLADES sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua CRYPTOBLADES
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ CRYPTOBLADES sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ CRYPTOBLADES sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi CRYPTOBLADES sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến CRYPTOBLADES (SKILL)

比特币ETF市场表现如何?如何查看比特币ETF相关数据?
2025年,比特币ETF市场呈现出强劲的增长势头。

2025年Pi Network价格能达到多高?
目前,Pi Network在加密货币市场排名第27位,显示出较强的市场地位。

特朗普迷因代币最新动态:2025年5月市场热潮与投资机会
特朗普迷因代币($TRUMP)是一种基于Solana区块链的迷因代币

OBOL代币:2025年Web3基础设施的去中心化验证器革命
OBOL代币引领Web3基础设施革命

LAYER价格暴跌,如何交易LAYER?
交易者可关注1.9美元支撑位,若LAYER企稳或迎来反弹,中长期则需观察生态应用落地进展与市场情绪变化。

2025年,加密市场还能等到山寨季吗?
本文分析了比特币主导率、宏观经济环境、流动性困境以及市场叙事乏力对山寨币的影响,并探讨未来山寨币的可能性与投资策略。
Tìm hiểu thêm về CRYPTOBLADES (SKILL)

$SKILL (CryptoBlades): Trò chơi NFT Crafting Đang Cách Mạng Hóa Play-to-Earn

$AINARA: Cách mạng hóa Trợ lý Trí tuệ Nhân tạo với Sự tích hợp Trí tuệ Mô đun và Tiền điện tử

Hiểu Moemate: một hệ sinh thái trí tuệ nhân tạo phi tập trung

Understanding Kiln: Focusing on “Staking as a Service”, what’s so special about Ethereum’s top node operator?
