Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫764.71. Với nguồn cung lưu hành là 155,486,334.34 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng VND là ₫2,926,130,948,160,743.63. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng VND đã giảm ₫-0.9187, biểu thị mức giảm -0.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng VND là ₫11,301.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫653.59.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang VND là ₫764.71 VND, với tỷ lệ thay đổi là -0.12% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/VND trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CROID sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 765.4VND |
2CROID | 1,530.8VND |
3CROID | 2,296.2VND |
4CROID | 3,061.6VND |
5CROID | 3,827VND |
6CROID | 4,592.4VND |
7CROID | 5,357.8VND |
8CROID | 6,123.2VND |
9CROID | 6,888.6VND |
10CROID | 7,654VND |
100CROID | 76,540.06VND |
500CROID | 382,700.32VND |
1000CROID | 765,400.65VND |
5000CROID | 3,827,003.26VND |
10000CROID | 7,654,006.52VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.001306CROID |
2VND | 0.002613CROID |
3VND | 0.003919CROID |
4VND | 0.005226CROID |
5VND | 0.006532CROID |
6VND | 0.007839CROID |
7VND | 0.009145CROID |
8VND | 0.01045CROID |
9VND | 0.01175CROID |
10VND | 0.01306CROID |
100000VND | 130.65CROID |
500000VND | 653.25CROID |
1000000VND | 1,306.5CROID |
5000000VND | 6,532.52CROID |
10000000VND | 13,065.05CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang VND và VND sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROID sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.6INR |
![]() | Rp471.81IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿1.03THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.87RUB |
![]() | R$0.17BRL |
![]() | د.إ0.11AED |
![]() | ₺1.06TRY |
![]() | ¥0.22CNY |
![]() | ¥4.48JPY |
![]() | $0.24HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.6 INR, 1 CROID = Rp471.81 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿1.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
SMART chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001233 |
![]() | 0.000000187 |
![]() | 0.00000767 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.008837 |
![]() | 0.00003086 |
![]() | 0.0001293 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.1132 |
![]() | 0.07259 |
![]() | 0.000007728 |
![]() | 0.03105 |
![]() | 9.92 |
![]() | 0.0004651 |
![]() | 0.0000001871 |
![]() | 0.006487 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Que inovações a Gate Wallet oferece e é segura? Principais atualizações reveladas para 2025!
Gate Carteira, com a sua contínua inovação e busca incansável pela segurança, mantém sempre a sua posição de liderança.

Chainlink (LINK): Dominância do Oráculo de Dados e Perspectivas de Crescimento para 2025
A Chainlink continua a destacar-se em 2025 como a principal rede de oráculos descentralizados que alimenta a espinha dorsal de dados da Web3.

Gate Alfa: Abrindo um Novo Capítulo no Comércio On-Chain
Abrindo um Novo Capítulo no Comércio On-Chain

Gate Alfa: Negocie IDO e Compartilhe Milhões de Airdrops e Recompensas em Pontos
Negocie IDO e Compartilhe em Milhões de Airdrops e Recompensas de Pontos

A Nova Tendência da Gate na Gestão de Riqueza Cripto: Combinando Altos Rendimentos e Flexibilidade para Desbloquear a Apreciação de Ativos Cripto
Combinando Altos Rendimentos e Flexibilidade para Desbloquear a Apreciação de Ativos Cripto

O preço da Pi Network mantém-se em $0,65 amid pressão de desbloqueio de Token.
A partir de 5 de junho de 2025, o preço do Pi hoje mantém-se estável em torno de $0,65, refletindo um nível de calma no mercado, apesar da volatilidade subjacente.