Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cronos ID chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2004. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 157,235,430.49 CROID, tổng vốn hóa thị trường của Cronos ID tính bằng CNY là ¥222,289,954.32. Trong 24h qua, giá của Cronos ID tính bằng CNY đã tăng ¥0.004963, biểu thị mức tăng +2.530000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cronos ID tính bằng CNY là ¥3.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1831.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang CNY là ¥0.2004 CNY, với sự thay đổi +2.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CROID/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CROID/-- Spot is $ and --, and CROID/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CROID sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 0.2CNY |
2CROID | 0.4CNY |
3CROID | 0.6CNY |
4CROID | 0.8CNY |
5CROID | 1CNY |
6CROID | 1.2CNY |
7CROID | 1.4CNY |
8CROID | 1.6CNY |
9CROID | 1.8CNY |
10CROID | 2CNY |
1000CROID | 200.43CNY |
5000CROID | 1,002.19CNY |
10000CROID | 2,004.39CNY |
50000CROID | 10,021.97CNY |
100000CROID | 20,043.94CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 4.98CROID |
2CNY | 9.97CROID |
3CNY | 14.96CROID |
4CNY | 19.95CROID |
5CNY | 24.94CROID |
6CNY | 29.93CROID |
7CNY | 34.92CROID |
8CNY | 39.91CROID |
9CNY | 44.9CROID |
10CNY | 49.89CROID |
100CNY | 498.9CROID |
500CNY | 2,494.51CROID |
1000CNY | 4,989.03CROID |
5000CNY | 24,945.18CROID |
10000CNY | 49,890.37CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang CNY và CNY sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.37INR |
![]() | Rp431.1IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.94THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽2.63RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.97TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4.09JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.37 INR, 1 CROID = Rp431.1 IDR, 1 CROID = $0.04 CAD, 1 CROID = £0.02 GBP, 1 CROID = ฿0.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
XLM chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.98 |
![]() | 0.0005938 |
![]() | 0.01872 |
![]() | 19.89 |
![]() | 70.87 |
![]() | 0.09311 |
![]() | 0.3721 |
![]() | 70.92 |
![]() | 257.96 |
![]() | 16,920.82 |
![]() | 0.01879 |
![]() | 79.3 |
![]() | 225.36 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.0005947 |
![]() | 145.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos ID (CROID) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Cập nhật Quản lý Tài sản VIP Gate: Lợi suất cao cộng với Moutai bay — Một bữa tiệc giữa mùa hè cho người dùng có giá trị tài sản ròng cao
Phần quản lý tài sản VIP của sàn giao dịch Gate đang tạo ra một làn sóng mới trong cơn sốt phân bổ vốn với nhiều sản phẩm sinh lời cao và phần thưởng vật lý khan hiếm.

Cơn sốt F1 lan tỏa trên đường đua và màn hình khi Gate tăng tốc vào làn đường On-Chain với sự phát triển mạnh mẽ của người dùng và doanh nghiệp
Cũng giống như các đội F1 đảm bảo thành công trong giải vô địch bằng cách kiểm soát và bảo vệ chính xác, Gate cũng tạo ra một hệ thống bảo vệ toàn diện thông qua các quy định và công nghệ, cho phép mỗi người dùng tăng tốc với sự tự tin và tiến về phía trước một cách vững chắc.

Khám Phá Thị Trường Chứng Khoán Toàn Cầu: Hướng Dẫn Toàn Diện Về Giao Dịch Chứng Khoán Được Token Hóa của Gate xStocks
Không cần tài khoản môi giới truyền thống, không có hạn chế về địa lý, và hàng chục triệu người dùng trên toàn thế giới đang giao dịch trực tiếp các gã khổng lồ cổ phiếu Mỹ như Tesla và Apple thông qua Gate.

Caldera (ERA) là gì?
Vị trí cốt lõi của Calderas vượt ra ngoài các nền tảng RaaS truyền thống, vì nó nhằm trở thành nhà xây dựng nền tảng của hệ sinh thái mở rộng Ethereum.

Gate BTC Staking: Hãy để Bitcoin của bạn làm việc cho bạn
Dịch vụ Staking BTC của Gate cung cấp cho người dùng một cách thuận tiện, hiệu quả và minh bạch để tăng giá trị của BTC.

Tuyển dụng Ví tiền Gate: Điểm Khởi đầu cho Tài sản Kỹ thuật số Kết nối Thế giới Web3
Ví tiền Gate, như một sản phẩm bố trí quan trọng của Gate, cung cấp cho người dùng toàn cầu dịch vụ quản lý tài sản kỹ thuật số an toàn, tiện lợi và đa dạng.