Cronos ID Thị trường hôm nay
Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.03028. Với nguồn cung lưu hành là 154,729,065.14 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng EUR là €4,198,604.14. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng EUR đã giảm €-0.0001719, biểu thị mức giảm -0.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng EUR là €0.4114, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02379.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang EUR là €0.03028 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.57% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos ID
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cronos ID sang Euro
Bảng chuyển đổi CROID sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CROID | 0.03EUR |
2CROID | 0.06EUR |
3CROID | 0.09EUR |
4CROID | 0.12EUR |
5CROID | 0.15EUR |
6CROID | 0.18EUR |
7CROID | 0.21EUR |
8CROID | 0.24EUR |
9CROID | 0.27EUR |
10CROID | 0.3EUR |
10000CROID | 302.88EUR |
50000CROID | 1,514.41EUR |
100000CROID | 3,028.82EUR |
500000CROID | 15,144.1EUR |
1000000CROID | 30,288.2EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CROID
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 33.01CROID |
2EUR | 66.03CROID |
3EUR | 99.04CROID |
4EUR | 132.06CROID |
5EUR | 165.08CROID |
6EUR | 198.09CROID |
7EUR | 231.11CROID |
8EUR | 264.12CROID |
9EUR | 297.14CROID |
10EUR | 330.16CROID |
100EUR | 3,301.61CROID |
500EUR | 16,508.07CROID |
1000EUR | 33,016.15CROID |
5000EUR | 165,080.77CROID |
10000EUR | 330,161.55CROID |
Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang EUR và EUR sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CROID sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.82INR |
![]() | Rp512.85IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.12THB |
Cronos ID | 1 CROID |
---|---|
![]() | ₽3.12RUB |
![]() | R$0.18BRL |
![]() | د.إ0.12AED |
![]() | ₺1.15TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.87JPY |
![]() | $0.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.82 INR, 1 CROID = Rp512.85 IDR, 1 CROID = $0.05 CAD, 1 CROID = £0.03 GBP, 1 CROID = ฿1.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 28.91 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 0.2142 |
![]() | 557.76 |
![]() | 248.15 |
![]() | 0.8465 |
![]() | 3.58 |
![]() | 558.54 |
![]() | 2,890.2 |
![]() | 2,059.4 |
![]() | 820.97 |
![]() | 0.2147 |
![]() | 0.005297 |
![]() | 15.35 |
![]() | 172.48 |
![]() | 39.67 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos ID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Nhập số lượng CROID của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos ID
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Gunz: Una Nueva Estrella en el Campo de los Activos Cripto Intercadena
La arquitectura técnica de Gunz se basa en tecnología blockchain avanzada, asegurando un procesamiento rápido de transacciones y bajas comisiones.

¿Qué es BCOIN? Un análisis del token principal en el ecosistema del juego Bomb Crypto
Bomb Crypto es uno de los tres mejores juegos de cadena de estrellas en términos de usuarios activos diarios en la cadena BNB.

Predicción del Precio de XRP $500: Análisis del Mercado 2025 y Perspectiva a Largo Plazo
Explora el potencial de XRP para alcanzar $500 para 2025.

Precio de FBTC en 2025: Análisis de mercado y estrategias de trading
Explora el potencial de FBTC en 2025, su posición única en el mercado y estrategias de trading.

¿Cómo enviar Bitcoin en Cash App?
Hay dos formas principales de enviar BTC en Cash App, que se detallarán en este artículo.

¿Qué es Reddio? Predicción del precio de RDO Coin
Reddio es una solución de Capa 2 en el ecosistema de Ethereum.