Cronos IDChuyển đổi Cronos ID (CROID) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

CROID/AED: 1 CROID ≈ د.إ0.126 AED

Lần cập nhật mới nhất:

Cronos ID Thị trường hôm nay

Cronos ID đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CROID chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.126. Với nguồn cung lưu hành là 154,606,121.31 CROID, tổng vốn hóa thị trường của CROID tính bằng AED là د.إ71,589,498.35. Trong 24h qua, giá của CROID tính bằng AED đã giảm د.إ-0.004922, biểu thị mức giảm -3.77%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROID tính bằng AED là د.إ1.68, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.09753.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROID sang AED

د.إ0.126-3.77%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROID sang AED là د.إ0.126 AED, với tỷ lệ thay đổi là -3.77% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROID/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROID/AED trong ngày qua.

Giao dịch Cronos ID

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CROID/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROID/-- Spot is $ and 0%, and CROID/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham

Bảng chuyển đổi CROID sang AED

logo Cronos IDSố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1CROID
0.12AED
2CROID
0.25AED
3CROID
0.37AED
4CROID
0.5AED
5CROID
0.63AED
6CROID
0.75AED
7CROID
0.88AED
8CROID
1AED
9CROID
1.13AED
10CROID
1.26AED
1000CROID
126.08AED
5000CROID
630.42AED
10000CROID
1,260.84AED
50000CROID
6,304.21AED
100000CROID
12,608.42AED

Bảng chuyển đổi AED sang CROID

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo Cronos ID
1AED
7.93CROID
2AED
15.86CROID
3AED
23.79CROID
4AED
31.72CROID
5AED
39.65CROID
6AED
47.58CROID
7AED
55.51CROID
8AED
63.44CROID
9AED
71.38CROID
10AED
79.31CROID
100AED
793.12CROID
500AED
3,965.6CROID
1000AED
7,931.2CROID
5000AED
39,656.02CROID
10000AED
79,312.04CROID

Bảng chuyển đổi số tiền CROID sang AED và AED sang CROID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CROID sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang CROID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cronos ID phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROID = $0.03 USD, 1 CROID = €0.03 EUR, 1 CROID = ₹2.87 INR, 1 CROID = Rp520.81 IDR, 1 CROID = $0.05 CAD, 1 CROID = £0.03 GBP, 1 CROID = ฿1.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
7.09
logo BTCBTC
0.001302
logo ETHETH
0.05432
logo USDTUSDT
136.09
logo XRPXRP
63.38
logo BNBBNB
0.2091
logo SOLSOL
0.8857
logo USDCUSDC
136.24
logo DOGEDOGE
718.87
logo TRXTRX
507.57
logo ADAADA
202.78
logo STETHSTETH
0.05404
logo WBTCWBTC
0.001298
logo HYPEHYPE
4.15
logo SUISUI
41.46
logo LINKLINK
9.76

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cronos ID của bạn

01

Nhập số lượng CROID của bạn

Nhập số lượng CROID của bạn

02

Chọn United Arab Emirates Dirham

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos ID hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos ID.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos ID sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cronos ID

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos ID sang United Arab Emirates Dirham?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos ID sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos ID (CROID)

Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів

Прогноз ціни на золото на 2025 рік: можливості та виклики, що виникають внаслідок кількох факторів

У 2025 році ринок золота продовжив свій потужний рух в останні роки, і ціни неодноразово встановлювали нові рекорди.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT

Що таке Altlayer? Прогноз ціни та аналіз монети ALT

Altlayer переозначає парадигму масштабування блокчейну за допомогою технології Restaking Rollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети

Монета Baby Doge: Підйом та перспективи майбутньої нового покоління мем-монети

Зростання монети Baby Doge в значній мірі повязане з сильною силою спільноти та поширенням у соціальних мережах.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Аналіз тенденції цін ALGO: Визначено як технічними показниками, так і ринковими наративами

Аналіз тенденції цін ALGO: Визначено як технічними показниками, так і ринковими наративами

Algorand має унікальне положення в конкуренції рівня 1 з технічними перевагами та позиціонуванням треку.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Новини VeChain: Технологічні оновлення та розширення екосистеми

Новини VeChain: Технологічні оновлення та розширення екосистеми

У наступні місяці динаміка VeChain варта постійної уваги.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27
Neurashi (NEI): Інноваційна Інтеграція Штучного Інтелекту та Блокчейну

Neurashi (NEI): Інноваційна Інтеграція Штучного Інтелекту та Блокчейну

Neurashi народився в 2023 році з метою вирішення дефектів централізації традиційних систем штучного інтелекту за допомогою технології блокчейн.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-27

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.