AcalaChuyển đổi Acala (ACA) sang Brazilian Real (BRL)

ACA/BRL: 1 ACA ≈ R$0.1774 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Acala Thị trường hôm nay

Acala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACA chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.1774. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng BRL là R$1,126,289,113.12. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng BRL đã giảm R$-0.01081, biểu thị mức giảm -5.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng BRL là R$15.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.1478.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang BRL

R$0.1774-5.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang BRL là R$0.1774 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -5.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACA/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Acala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AcalaACA/USDT
Giao ngay
$0.03271
-4.46%

The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.03271, with a 24-hour trading change of -4.46%, ACA/USDT Spot is $0.03271 and -4.46%, and ACA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Acala sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi ACA sang BRL

logo AcalaSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1ACA
0.17BRL
2ACA
0.35BRL
3ACA
0.53BRL
4ACA
0.7BRL
5ACA
0.88BRL
6ACA
1.06BRL
7ACA
1.24BRL
8ACA
1.41BRL
9ACA
1.59BRL
10ACA
1.77BRL
1000ACA
177.48BRL
5000ACA
887.42BRL
10000ACA
1,774.84BRL
50000ACA
8,874.21BRL
100000ACA
17,748.43BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang ACA

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Acala
1BRL
5.63ACA
2BRL
11.26ACA
3BRL
16.9ACA
4BRL
22.53ACA
5BRL
28.17ACA
6BRL
33.8ACA
7BRL
39.44ACA
8BRL
45.07ACA
9BRL
50.7ACA
10BRL
56.34ACA
100BRL
563.42ACA
500BRL
2,817.14ACA
1000BRL
5,634.29ACA
5000BRL
28,171.49ACA
10000BRL
56,342.99ACA

Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang BRL và BRL sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ACA sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Acala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.03 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.73 INR, 1 ACA = Rp494.99 IDR, 1 ACA = $0.04 CAD, 1 ACA = £0.02 GBP, 1 ACA = ฿1.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.3
logo BTCBTC
0.0008899
logo ETHETH
0.03818
logo USDTUSDT
91.91
logo XRPXRP
39.7
logo BNBBNB
0.1435
logo SOLSOL
0.5661
logo USDCUSDC
91.95
logo DOGEDOGE
422.21
logo ADAADA
126.98
logo TRXTRX
350.05
logo STETHSTETH
0.03827
logo WBTCWBTC
0.0008923
logo SUISUI
24.89
logo LINKLINK
6.03
logo AVAXAVAX
4.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Acala của bạn

01

Nhập số lượng ACA của bạn

Nhập số lượng ACA của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Acala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

ALPACA代幣:中心化交易所下架風波中的投資機遇

ALPACA代幣:中心化交易所下架風波中的投資機遇

加密貨幣市場中,ALPACA 代幣($ALPACA)因中心化交易所的下架公告引發廣泛關注

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
什麼是 Radio Caca?瞭解關於 RACA 代幣的特點

什麼是 Radio Caca?瞭解關於 RACA 代幣的特點

RACA 代幣因其對去中心化金融 (DeFi)、遊戲和與 Metaverse 的聯繫的獨特方法而備受關注。在本文中,我們將深入探討 Radio Caca 是什麼、RACA 的工作原理以及為什麼它可能會改變不斷髮展的加密市場的遊戲規則。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline

CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline

NFT市場估值在Q2和Q3之間下降了50%

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-16
每日新聞 | BTC超過45000美元;TRB的強平交易量在整個網絡中最高;本週將解鎖大量的HFT、SUI、ACA和其他代幣

每日新聞 | BTC超過45000美元;TRB的強平交易量在整個網絡中最高;本週將解鎖大量的HFT、SUI、ACA和其他代幣

美國SEC在本週初不太可能批准現貨比特幣ETF,Solana的新梗幣LFG空投即將開始,TRB的強制平倉交易量是整個網絡中最高的,BTC超過了45,000美元。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-02
Gate.io與MacaronSwap的AMA——用於交換BEP-20代幣的去中心化交易所

Gate.io與MacaronSwap的AMA——用於交換BEP-20代幣的去中心化交易所

Gate.io在Gate.io交易所社區舉辦了一場與MacaronSwap創始人Luke的AMA(Ask-Me-Anything)問答活動。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-09
Gate.io的“Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2”活動在台北成功結束。

Gate.io的“Next-Gen Financial Wave Trading Academy EP2”活動在台北成功結束。

Gate.io的下一代金融浪潮交易学院活动的第二集于2023年7月28日在台北成功结束。我们要感謝與會者熱烈的參與。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-01

Tìm hiểu thêm về Acala (ACA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.