AcalaChuyển đổi Acala (ACA) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ACA/CNY: 1 ACA ≈ ¥0.2301 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Acala Thị trường hôm nay

Acala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ACA chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.2301. Với nguồn cung lưu hành là 1,166,666,660 ACA, tổng vốn hóa thị trường của ACA tính bằng CNY là ¥1,893,809,359.69. Trong 24h qua, giá của ACA tính bằng CNY đã giảm ¥-0.008323, biểu thị mức giảm -3.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ACA tính bằng CNY là ¥19.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.1916.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ACA sang CNY

¥0.2301-3.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ACA sang CNY là ¥0.2301 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -3.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ACA/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ACA/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Acala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AcalaACA/USDT
Giao ngay
$0.03274
-4.71%

The real-time trading price of ACA/USDT Spot is $0.03274, with a 24-hour trading change of -4.71%, ACA/USDT Spot is $0.03274 and -4.71%, and ACA/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Acala sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ACA sang CNY

logo AcalaSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ACA
0.23CNY
2ACA
0.46CNY
3ACA
0.69CNY
4ACA
0.92CNY
5ACA
1.15CNY
6ACA
1.38CNY
7ACA
1.61CNY
8ACA
1.84CNY
9ACA
2.07CNY
10ACA
2.3CNY
1000ACA
230.14CNY
5000ACA
1,150.72CNY
10000ACA
2,301.45CNY
50000ACA
11,507.29CNY
100000ACA
23,014.59CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ACA

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Acala
1CNY
4.34ACA
2CNY
8.69ACA
3CNY
13.03ACA
4CNY
17.38ACA
5CNY
21.72ACA
6CNY
26.07ACA
7CNY
30.41ACA
8CNY
34.76ACA
9CNY
39.1ACA
10CNY
43.45ACA
100CNY
434.5ACA
500CNY
2,172.53ACA
1000CNY
4,345.06ACA
5000CNY
21,725.34ACA
10000CNY
43,450.69ACA

Bảng chuyển đổi số tiền ACA sang CNY và CNY sang ACA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ACA sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang ACA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Acala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ACA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ACA = $0.03 USD, 1 ACA = €0.03 EUR, 1 ACA = ₹2.73 INR, 1 ACA = Rp495.44 IDR, 1 ACA = $0.04 CAD, 1 ACA = £0.02 GBP, 1 ACA = ฿1.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.3
logo BTCBTC
0.000689
logo ETHETH
0.02939
logo USDTUSDT
70.87
logo XRPXRP
30.63
logo BNBBNB
0.1109
logo SOLSOL
0.4375
logo USDCUSDC
70.91
logo DOGEDOGE
324.57
logo ADAADA
97.87
logo TRXTRX
268.03
logo STETHSTETH
0.02954
logo WBTCWBTC
0.0006879
logo SUISUI
19.12
logo LINKLINK
4.66
logo AVAXAVAX
3.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Acala của bạn

01

Nhập số lượng ACA của bạn

Nhập số lượng ACA của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Acala hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Acala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Acala sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Acala

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Acala sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Acala sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Acala sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Acala sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Acala (ACA)

ALPACA代币:中心化交易所下架风波中的投资机遇

ALPACA代币:中心化交易所下架风波中的投资机遇

加密货币市场中,ALPACA 代币($ALPACA)因中心化交易所的下架公告引发广泛关注

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-30
什么是 Radio Caca?了解关于 RACA 代币的特点

什么是 Radio Caca?了解关于 RACA 代币的特点

RACA 代币因其对去中心化金融 (DeFi)、游戏和与 Metaverse 的联系的独特方法而备受关注。在本文中,我们将深入探讨 Radio Caca 是什么、RACA 的工作原理以及为什么它可能会改变不断发展的加密市场的游戏规则。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-03
Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

Ithaca Protocol:Arbitrum上的非托管可组合期权协议

作为Arbitrum上的非托管期权协议,Ithaca Protocol创造了一个可组合的期权市场,还引入了AI代理交互和抗MEV解决方案。这个创新的DeFi项目如何通过其独特的技术和设计,为用户提供前所未有的交易体验?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12
CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline

CryptoPunk NFT Sale [Fake]: A Flash Loan Facade Amidst NFT Market Decline

NFT市场估值在Q2和Q3之间下降了50%

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-16
第一行情 | BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启,本周HFT、SUI、ACA等代币将大额解锁

第一行情 | BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启,本周HFT、SUI、ACA等代币将大额解锁

BTC突破$45000,TRB爆仓量冠绝全网,Solana新Meme币LFG空投开启。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-01-02
Gate.io与MacaronSwap的AMA——用于交换BEP-20代币的去中心化交易所

Gate.io与MacaronSwap的AMA——用于交换BEP-20代币的去中心化交易所

Gate.io在Gate.io交易所社区举办了一场与MacaronSwap创始人Luke的AMA(Ask-Me-Anything)问答活动。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-09

Tìm hiểu thêm về Acala (ACA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.