ZMINEZMN sang AED:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

ZMN/AED: 1 ZMN ≈ د.إ0.05877 AED

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMN chuyển đổi sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là د.إ0.05877. Với nguồn cung lưu hành là 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMN tính bằng AED là د.إ8,846,752.28. Trong 24h qua, giá của ZMN tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0002643, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMN tính bằng AED là د.إ0.6463, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.0009028.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang AED

د.إ0.05877-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang AED là د.إ0.05877 AED, với sự thay đổi -0.45% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/AED trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is -- and --, and ZMN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Bảng chuyển đổi ZMN sang AED

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo AED
1ZMN
0.05AED
2ZMN
0.11AED
3ZMN
0.17AED
4ZMN
0.23AED
5ZMN
0.29AED
6ZMN
0.35AED
7ZMN
0.41AED
8ZMN
0.47AED
9ZMN
0.52AED
10ZMN
0.58AED
10,000ZMN
587.79AED
50,000ZMN
2,938.95AED
100,000ZMN
5,877.9AED
500,000ZMN
29,389.54AED
1,000,000ZMN
58,779.09AED

Bảng chuyển đổi AED sang ZMN

logo AEDSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1AED
17.01ZMN
2AED
34.02ZMN
3AED
51.03ZMN
4AED
68.05ZMN
5AED
85.06ZMN
6AED
102.07ZMN
7AED
119.08ZMN
8AED
136.1ZMN
9AED
153.11ZMN
10AED
170.12ZMN
100AED
1,701.28ZMN
500AED
8,506.42ZMN
1,000AED
17,012.85ZMN
5,000AED
85,064.25ZMN
10,000AED
170,128.5ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang AED và AED sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 ZMN sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.02 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.41 INR, 1 ZMN = Rp262.59 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.51 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AEDAED
logo GTGT
8.06
logo BTCBTC
0.001186
logo ETHETH
0.03017
logo XRPXRP
45.11
logo USDTUSDT
136.08
logo BNBBNB
0.1482
logo SOLSOL
0.577
logo USDCUSDC
136.2
logo SMARTSMART
27,646.31
logo DOGEDOGE
517.23
logo STETHSTETH
0.03015
logo TRXTRX
396.49
logo ADAADA
157.5
logo LINKLINK
5.85
logo WBTCWBTC
0.001182
logo HYPEHYPE
2.59

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất (AED) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide