XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Birr Ethiopia (ETB) là Br373.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,916,045,245 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng ETB là Br3,256,133,033,780,739.28. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng ETB đã tăng Br25.61, biểu thị mức tăng +7.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng ETB là Br530.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Br0.3904.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang ETB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang ETB là Br373.86 ETB, với sự thay đổi +7.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/ETB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/ETB trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.54 | +7.07% | |
![]() Giao ngay | $0.00002218 | +4.27% | |
![]() Giao ngay | $2.54 | +7.04% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.54 | +7.10% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.54, with a 24-hour trading change of +7.07%, XRP/USDT Spot is $2.54 and +7.07%, and XRP/USDT Perpetual is $2.54 and +7.10%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Birr Ethiopia
Bảng chuyển đổi XRP sang ETB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 373.86ETB |
2XRP | 747.73ETB |
3XRP | 1,121.59ETB |
4XRP | 1,495.46ETB |
5XRP | 1,869.32ETB |
6XRP | 2,243.19ETB |
7XRP | 2,617.05ETB |
8XRP | 2,990.92ETB |
9XRP | 3,364.78ETB |
10XRP | 3,738.65ETB |
100XRP | 37,386.51ETB |
500XRP | 186,932.57ETB |
1,000XRP | 373,865.14ETB |
5,000XRP | 1,869,325.74ETB |
10,000XRP | 3,738,651.48ETB |
Bảng chuyển đổi ETB sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETB | 0.002674XRP |
2ETB | 0.005349XRP |
3ETB | 0.008024XRP |
4ETB | 0.01069XRP |
5ETB | 0.01337XRP |
6ETB | 0.01604XRP |
7ETB | 0.01872XRP |
8ETB | 0.02139XRP |
9ETB | 0.02407XRP |
10ETB | 0.02674XRP |
100,000ETB | 267.47XRP |
500,000ETB | 1,337.38XRP |
1,000,000ETB | 2,674.76XRP |
5,000,000ETB | 13,373.8XRP |
10,000,000ETB | 26,747.61XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang ETB và ETB sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang ETB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 ETB sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.57USD |
![]() | €2.22EUR |
![]() | ₹228.33INR |
![]() | Rp42,666.89IDR |
![]() | $3.6CAD |
![]() | £1.93GBP |
![]() | ฿84THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽209.7RUB |
![]() | R$13.85BRL |
![]() | د.إ9.45AED |
![]() | ₺107.56TRY |
![]() | ¥18.36CNY |
![]() | ¥390.95JPY |
![]() | $20.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.57 USD, 1 XRP = €2.22 EUR, 1 XRP = ₹228.33 INR, 1 XRP = Rp42,666.89 IDR, 1 XRP = $3.6 CAD, 1 XRP = £1.93 GBP, 1 XRP = ฿84 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang ETB
ETH chuyển đổi sang ETB
BNB chuyển đổi sang ETB
USDT chuyển đổi sang ETB
XRP chuyển đổi sang ETB
SOL chuyển đổi sang ETB
USDC chuyển đổi sang ETB
STETH chuyển đổi sang ETB
SMART chuyển đổi sang ETB
DOGE chuyển đổi sang ETB
TRX chuyển đổi sang ETB
ADA chuyển đổi sang ETB
WBTC chuyển đổi sang ETB
LINK chuyển đổi sang ETB
USDE chuyển đổi sang ETB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ETB, ETH sang ETB, USDT sang ETB, BNB sang ETB, SOL sang ETB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2024 |
![]() | 0.00002994 |
![]() | 0.0008328 |
![]() | 0.002668 |
![]() | 3.43 |
![]() | 1.33 |
![]() | 0.01759 |
![]() | 3.44 |
![]() | 0.0008351 |
![]() | 915.58 |
![]() | 16.5 |
![]() | 10.64 |
![]() | 4.89 |
![]() | 0.00003002 |
![]() | 0.1804 |
![]() | 3.44 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Birr Ethiopia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ETB sang GT, ETB sang USDT, ETB sang BTC, ETB sang ETH, ETB sang USBT, ETB sang PEPE, ETB sang EIGEN, ETB sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Birr Ethiopia (ETB)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Birr Ethiopia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn ETB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Birr Ethiopia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang ETB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Birr Ethiopia (ETB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Birr Ethiopia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Birr Ethiopia?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Birr Ethiopia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Birr Ethiopia (ETB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Giá XRP: Liệu Ripple Có Giữ Vững Đà Phục Hồi Hay Sẽ Rơi Về Mốc 1,56 USD?
Khám phá triển vọng XRP của Ripple—các mức kháng cự, hỗ trợ chính, và các kịch bản có thể đẩy giá lên hoặc xuống.

Giá XRP Theo CAD: Cập Nhật Hiện Tại Và Triển Vọng
Theo dõi tỷ giá XRP sang CAD mới nhất (~CA$4.01), xu hướng thị trường, và những gì có thể thúc đẩy các biến động giá trong tương lai.

XRP có đang mạnh lên không? Xem xét giá hiện tại bằng USD
Kiểm tra xem XRP có đang cho thấy sức mạnh bây giờ không — xem giá USD hiện tại (≈ $2.54) và những gì các động thái gần đây tiết lộ.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
