XRP Thị trường hôm nay
XRP đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XRP chuyển đổi sang Lev Bungari (BGN) là лв4.8. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 59,482,264,023 XRP, tổng vốn hóa thị trường của XRP tính bằng BGN là лв480,366,014,255. Trong 24h qua, giá của XRP tính bằng BGN đã tăng лв0.09884, biểu thị mức tăng +2.10%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XRP tính bằng BGN là лв6.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.004512.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XRP sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XRP sang BGN là лв4.8 BGN, với sự thay đổi +2.10% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XRP/BGN của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XRP/BGN trong ngày qua.
Giao dịch XRP
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.86 | +2.17% | |
![]() Giao ngay | $0.00002548 | +0.83% | |
![]() Giao ngay | $2.86 | +2.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.86 | +2.18% |
The real-time trading price of XRP/USDT Spot is $2.86, with a 24-hour trading change of +2.17%, XRP/USDT Spot is $2.86 and +2.17%, and XRP/USDT Perpetual is $2.86 and +2.18%.
Bảng chuyển đổi XRP sang Lev Bungari
Bảng chuyển đổi XRP sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XRP | 4.8BGN |
2XRP | 9.61BGN |
3XRP | 14.42BGN |
4XRP | 19.23BGN |
5XRP | 24.03BGN |
6XRP | 28.84BGN |
7XRP | 33.65BGN |
8XRP | 38.46BGN |
9XRP | 43.26BGN |
10XRP | 48.07BGN |
100XRP | 480.75BGN |
500XRP | 2,403.79BGN |
1,000XRP | 4,807.58BGN |
5,000XRP | 24,037.93BGN |
10,000XRP | 48,075.87BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang XRP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 0.208XRP |
2BGN | 0.416XRP |
3BGN | 0.624XRP |
4BGN | 0.832XRP |
5BGN | 1.04XRP |
6BGN | 1.24XRP |
7BGN | 1.45XRP |
8BGN | 1.66XRP |
9BGN | 1.87XRP |
10BGN | 2.08XRP |
1,000BGN | 208XRP |
5,000BGN | 1,040.02XRP |
10,000BGN | 2,080.04XRP |
50,000BGN | 10,400.22XRP |
100,000BGN | 20,800.45XRP |
Bảng chuyển đổi số tiền XRP sang BGN và BGN sang XRP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XRP sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 BGN sang XRP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1XRP phổ biến
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | $2.86USD |
![]() | €2.46EUR |
![]() | ₹252.15INR |
![]() | Rp47,005.66IDR |
![]() | $3.94CAD |
![]() | £2.14GBP |
![]() | ฿92.56THB |
XRP | 1 XRP |
---|---|
![]() | ₽230.64RUB |
![]() | R$15.65BRL |
![]() | د.إ10.51AED |
![]() | ₺117.85TRY |
![]() | ¥20.44CNY |
![]() | ¥424.68JPY |
![]() | $22.34HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XRP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XRP = $2.86 USD, 1 XRP = €2.46 EUR, 1 XRP = ₹252.15 INR, 1 XRP = Rp47,005.66 IDR, 1 XRP = $3.94 CAD, 1 XRP = £2.14 GBP, 1 XRP = ฿92.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
LINK chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
HYPE chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 17.61 |
![]() | 0.002657 |
![]() | 0.06673 |
![]() | 104 |
![]() | 297.58 |
![]() | 0.3466 |
![]() | 1.41 |
![]() | 297.71 |
![]() | 47,667.42 |
![]() | 0.06681 |
![]() | 1,365.26 |
![]() | 872.5 |
![]() | 355.79 |
![]() | 12.57 |
![]() | 0.002655 |
![]() | 6.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lev Bungari nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi XRP (XRP) sang Lev Bungari (BGN)
Nhập số lượng XRP của bạn
Nhập số lượng XRP của bạn
Chọn Lev Bungari
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BGN hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XRP hiện tại theo Lev Bungari hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XRP.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XRP sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ XRP sang Lev Bungari (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XRP sang Lev Bungari trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XRP sang Lev Bungari?
4.Tôi có thể chuyển đổi XRP sang loại tiền tệ khác ngoài Lev Bungari không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lev Bungari (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến XRP (XRP)

Phân tích giá XRP USDT và triển vọng thị trường: Điều gì đứng sau việc Cá voi tích lũy 1 tỷ USD?
Vào ngày 3 tháng 9 năm 2025, XRP tạm thời được báo cáo khoảng 2.80 USD, trải qua một sự điều chỉnh nhẹ trong 24 giờ qua, nhưng cá voi đã tích lũy gần 1 tỷ USD giá trị XRP trong hai tuần qua.

Dự đoán giá XRP: Thanh lý XRP không cân bằng đạt 69% khi giá phá vỡ mức quan trọng
Trong bối cảnh sự biến động gia tăng trên thị trường tiền điện tử, XRP đã trải qua một sự mất cân bằng thanh lý đáng kể, với các nhà đầu tư tăng giá chịu đựng những cú sốc lớn, tất cả chỉ vì giá giảm chưa đến 4%.

XRP Tăng 7457.83% trong Thanh lý Mất cân bằng Giữa
Trong trò chơi đòn bẩy hấp dẫn của thế giới tiền điện tử, XRP một lần nữa đã có một màn trình diễn thị trường cực đoan khi cả vị thế mua và bán đều bị thanh lý, với tâm lý thị trường dao động dữ dội giữa sự hưng phấn và nỗi sợ hãi.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
