Xido FinanceXIDO sang IDR:Chuyển đổi Xido Finance (XIDO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XIDO/IDR: 1 XIDO ≈ Rp652.69 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Xido Finance Thị trường hôm nay

Xido Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XIDO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp652.69. Với nguồn cung lưu hành là 28,314,463.64 XIDO, tổng vốn hóa thị trường của XIDO tính bằng IDR là Rp306,326,068,084,920.3. Trong 24h qua, giá của XIDO tính bằng IDR đã giảm Rp-2.62, biểu thị mức giảm -0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIDO tính bằng IDR là Rp7,973,580.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp652.69.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIDO sang IDR

Rp652.69-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIDO sang IDR là Rp652.69 IDR, với sự thay đổi -0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIDO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIDO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Xido Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIDO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XIDO/-- Spot is -- and --, and XIDO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Xido Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XIDO sang IDR

logo Xido FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XIDO
652.69IDR
2XIDO
1,305.39IDR
3XIDO
1,958.09IDR
4XIDO
2,610.79IDR
5XIDO
3,263.49IDR
6XIDO
3,916.18IDR
7XIDO
4,568.88IDR
8XIDO
5,221.58IDR
9XIDO
5,874.28IDR
10XIDO
6,526.98IDR
100XIDO
65,269.82IDR
500XIDO
326,349.11IDR
1,000XIDO
652,698.22IDR
5,000XIDO
3,263,491.11IDR
10,000XIDO
6,526,982.22IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XIDO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Xido Finance
1IDR
0.001532XIDO
2IDR
0.003064XIDO
3IDR
0.004596XIDO
4IDR
0.006128XIDO
5IDR
0.00766XIDO
6IDR
0.009192XIDO
7IDR
0.01072XIDO
8IDR
0.01225XIDO
9IDR
0.01378XIDO
10IDR
0.01532XIDO
100,000IDR
153.21XIDO
500,000IDR
766.05XIDO
1,000,000IDR
1,532.1XIDO
5,000,000IDR
7,660.5XIDO
10,000,000IDR
15,321.01XIDO

Bảng chuyển đổi số tiền XIDO sang IDR và IDR sang XIDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XIDO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang XIDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xido Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIDO = $0.04 USD, 1 XIDO = €0.03 EUR, 1 XIDO = ₹3.5 INR, 1 XIDO = Rp652.7 IDR, 1 XIDO = $0.05 CAD, 1 XIDO = £0.03 GBP, 1 XIDO = ฿1.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001796
logo BTCBTC
0.0000002459
logo ETHETH
0.000006695
logo XRPXRP
0.01013
logo USDTUSDT
0.03015
logo BNBBNB
0.00002602
logo SOLSOL
0.000132
logo USDCUSDC
0.03017
logo STETHSTETH
0.000006715
logo DOGEDOGE
0.1194
logo SMARTSMART
7.24
logo TRXTRX
0.08825
logo ADAADA
0.03606
logo WBTCWBTC
0.0000002462
logo LINKLINK
0.001367
logo USDEUSDE
0.03018

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xido Finance (XIDO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XIDO của bạn

Nhập số lượng XIDO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xido Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xido Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xido Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xido Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xido Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xido Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xido Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide