XDXD sang JPY:Chuyển đổi XD (XD) sang Yên Nhật (JPY)

XD/JPY: 1 XD ≈ ¥3.15 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

XD Thị trường hôm nay

XD đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XD chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥3.15. Với nguồn cung lưu hành là 0 XD, tổng vốn hóa thị trường của XD tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của XD tính bằng JPY đã giảm ¥-0.08298, biểu thị mức giảm -2.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XD tính bằng JPY là ¥40.57, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XD sang JPY

¥3.15-2.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XD sang JPY là ¥3.15 JPY, với sự thay đổi -2.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XD/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XD/JPY trong ngày qua.

Giao dịch XD

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XD/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XD/-- Spot is -- and --, and XD/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi XD sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi XD sang JPY

logo XDSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1XD
3.15JPY
2XD
6.31JPY
3XD
9.47JPY
4XD
12.63JPY
5XD
15.79JPY
6XD
18.95JPY
7XD
22.11JPY
8XD
25.27JPY
9XD
28.42JPY
10XD
31.58JPY
100XD
315.87JPY
500XD
1,579.37JPY
1,000XD
3,158.75JPY
5,000XD
15,793.75JPY
10,000XD
31,587.5JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang XD

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo XD
1JPY
0.3165XD
2JPY
0.6331XD
3JPY
0.9497XD
4JPY
1.26XD
5JPY
1.58XD
6JPY
1.89XD
7JPY
2.21XD
8JPY
2.53XD
9JPY
2.84XD
10JPY
3.16XD
1,000JPY
316.58XD
5,000JPY
1,582.9XD
10,000JPY
3,165.8XD
50,000JPY
15,829.04XD
100,000JPY
31,658.08XD

Bảng chuyển đổi số tiền XD sang JPY và JPY sang XD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XD sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 JPY sang XD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1XD phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XD = $0.02 USD, 1 XD = €0.02 EUR, 1 XD = ₹1.9 INR, 1 XD = Rp355.23 IDR, 1 XD = $0.03 CAD, 1 XD = £0.02 GBP, 1 XD = ฿0.69 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2014
logo BTCBTC
0.00002762
logo ETHETH
0.0007484
logo XRPXRP
1.12
logo USDTUSDT
3.39
logo BNBBNB
0.002928
logo SOLSOL
0.01473
logo USDCUSDC
3.39
logo DOGEDOGE
13.25
logo STETHSTETH
0.0007471
logo SMARTSMART
814.53
logo TRXTRX
9.9
logo ADAADA
3.97
logo WBTCWBTC
0.00002768
logo LINKLINK
0.1512
logo USDEUSDE
3.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi XD (XD) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng XD của bạn

Nhập số lượng XD của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá XD hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua XD.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi XD sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ XD sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ XD sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ XD sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi XD sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide