Wrapped AVAXWAVAX sang IDR:Chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

WAVAX/IDR: 1 WAVAX ≈ Rp467,205.91 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped AVAX Thị trường hôm nay

Wrapped AVAX đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAVAX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp467,205.91. Với nguồn cung lưu hành là 16,994,786.34 WAVAX, tổng vốn hóa thị trường của WAVAX tính bằng IDR là Rp131,781,357,368,936,932.74. Trong 24h qua, giá của WAVAX tính bằng IDR đã giảm Rp-4,088.71, biểu thị mức giảm -0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAVAX tính bằng IDR là Rp33,205,311.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp131,282.37.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAVAX sang IDR

Rp467,205.91-0.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAVAX sang IDR là Rp467,205.91 IDR, với sự thay đổi -0.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAVAX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAVAX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped AVAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WAVAX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WAVAX/-- Spot is -- and --, and WAVAX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi WAVAX sang IDR

logo Wrapped AVAXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1WAVAX
467,205.91IDR
2WAVAX
934,411.83IDR
3WAVAX
1,401,617.74IDR
4WAVAX
1,868,823.66IDR
5WAVAX
2,336,029.57IDR
6WAVAX
2,803,235.49IDR
7WAVAX
3,270,441.41IDR
8WAVAX
3,737,647.32IDR
9WAVAX
4,204,853.24IDR
10WAVAX
4,672,059.15IDR
100WAVAX
46,720,591.59IDR
500WAVAX
233,602,957.97IDR
1,000WAVAX
467,205,915.95IDR
5,000WAVAX
2,336,029,579.75IDR
10,000WAVAX
4,672,059,159.5IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang WAVAX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped AVAX
1IDR
0.00000214WAVAX
2IDR
0.00000428WAVAX
3IDR
0.000006421WAVAX
4IDR
0.000008561WAVAX
5IDR
0.0000107WAVAX
6IDR
0.00001284WAVAX
7IDR
0.00001498WAVAX
8IDR
0.00001712WAVAX
9IDR
0.00001926WAVAX
10IDR
0.0000214WAVAX
100,000,000IDR
214.03WAVAX
500,000,000IDR
1,070.19WAVAX
1,000,000,000IDR
2,140.38WAVAX
5,000,000,000IDR
10,701.91WAVAX
10,000,000,000IDR
21,403.83WAVAX

Bảng chuyển đổi số tiền WAVAX sang IDR và IDR sang WAVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAVAX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000,000 IDR sang WAVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped AVAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAVAX = $28.15 USD, 1 WAVAX = €24.21 EUR, 1 WAVAX = ₹2,499.44 INR, 1 WAVAX = Rp467,205.92 IDR, 1 WAVAX = $39.27 CAD, 1 WAVAX = £21.01 GBP, 1 WAVAX = ฿914.89 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00185
logo BTCBTC
0.0000002465
logo ETHETH
0.000006916
logo USDTUSDT
0.03012
logo BNBBNB
0.00002356
logo XRPXRP
0.01068
logo SOLSOL
0.0001352
logo USDCUSDC
0.03013
logo SMARTSMART
7.09
logo DOGEDOGE
0.1226
logo STETHSTETH
0.000006928
logo TRXTRX
0.08926
logo ADAADA
0.03715
logo WBTCWBTC
0.0000002476
logo LINKLINK
0.001381
logo USDEUSDE
0.03012

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped AVAX (WAVAX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng WAVAX của bạn

Nhập số lượng WAVAX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped AVAX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped AVAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped AVAX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped AVAX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped AVAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide