WORLDSHARDSSHARDS sang INR:Chuyển đổi WORLDSHARDS (SHARDS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

SHARDS/INR: 1 SHARDS ≈ ₹1.5 INR

Lần cập nhật mới nhất:

WORLDSHARDS Thị trường hôm nay

WORLDSHARDS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SHARDS chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.5. Với nguồn cung lưu hành là 413,377,839 SHARDS, tổng vốn hóa thị trường của SHARDS tính bằng INR là ₹54,917,965,506.71. Trong 24h qua, giá của SHARDS tính bằng INR đã giảm ₹-0.08968, biểu thị mức giảm -5.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SHARDS tính bằng INR là ₹5.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.5.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SHARDS sang INR

1.5-5.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SHARDS sang INR là ₹1.5 INR, với sự thay đổi -5.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SHARDS/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SHARDS/INR trong ngày qua.

Giao dịch WORLDSHARDS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WORLDSHARDSSHARDS/USDT
Giao ngay
$0.0178
-7.66%

The real-time trading price of SHARDS/USDT Spot is $0.0178, with a 24-hour trading change of -7.66%, SHARDS/USDT Spot is $0.0178 and -7.66%, and SHARDS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi WORLDSHARDS sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi SHARDS sang INR

logo WORLDSHARDSSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1SHARDS
1.5INR
2SHARDS
3.01INR
3SHARDS
4.51INR
4SHARDS
6.02INR
5SHARDS
7.52INR
6SHARDS
9.03INR
7SHARDS
10.53INR
8SHARDS
12.04INR
9SHARDS
13.54INR
10SHARDS
15.05INR
100SHARDS
150.54INR
500SHARDS
752.71INR
1,000SHARDS
1,505.42INR
5,000SHARDS
7,527.14INR
10,000SHARDS
15,054.29INR

Bảng chuyển đổi INR sang SHARDS

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo WORLDSHARDS
1INR
0.6642SHARDS
2INR
1.32SHARDS
3INR
1.99SHARDS
4INR
2.65SHARDS
5INR
3.32SHARDS
6INR
3.98SHARDS
7INR
4.64SHARDS
8INR
5.31SHARDS
9INR
5.97SHARDS
10INR
6.64SHARDS
1,000INR
664.26SHARDS
5,000INR
3,321.31SHARDS
10,000INR
6,642.62SHARDS
50,000INR
33,213.11SHARDS
100,000INR
66,426.22SHARDS

Bảng chuyển đổi số tiền SHARDS sang INR và INR sang SHARDS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SHARDS sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang SHARDS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WORLDSHARDS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SHARDS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SHARDS = $0.02 USD, 1 SHARDS = €0.01 EUR, 1 SHARDS = ₹1.51 INR, 1 SHARDS = Rp279.86 IDR, 1 SHARDS = $0.02 CAD, 1 SHARDS = £0.01 GBP, 1 SHARDS = ฿0.55 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

    Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

    Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

    INRINR
    logo GTGT
    0.335
    logo BTCBTC
    0.00005067
    logo ETHETH
    0.001313
    logo XRPXRP
    1.94
    logo USDTUSDT
    5.66
    logo BNBBNB
    0.006478
    logo SOLSOL
    0.02704
    logo USDCUSDC
    5.66
    logo SMARTSMART
    1,099.96
    logo STETHSTETH
    0.001317
    logo DOGEDOGE
    24.24
    logo TRXTRX
    17.05
    logo ADAADA
    6.69
    logo LINKLINK
    0.2484
    logo WBTCWBTC
    0.00005068
    logo HYPEHYPE
    0.1115

    Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

    Cách chuyển đổi WORLDSHARDS (SHARDS) sang Rupee Ấn Độ (INR)

    01

    Nhập số lượng SHARDS của bạn

    Nhập số lượng SHARDS của bạn

    02

    Chọn Rupee Ấn Độ

    Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

    03

    Đó là tất cả

    Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WORLDSHARDS hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WORLDSHARDS.

    Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WORLDSHARDS sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

    Câu hỏi thường gặp (FAQ)

    1.Công cụ chuyển đổi từ WORLDSHARDS sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

    2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WORLDSHARDS sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

    3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WORLDSHARDS sang Rupee Ấn Độ?

    4.Tôi có thể chuyển đổi WORLDSHARDS sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

    5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

    Tin tức mới nhất liên quan đến WORLDSHARDS (SHARDS)

    Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

    Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
    Tuyên bố từ chối trách nhiệm
    Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
    Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
    slide