WAXWAXP sang INR:Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

WAXP/INR: 1 WAXP ≈ ₹1.6 INR

Lần cập nhật mới nhất:

WAX Thị trường hôm nay

WAX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹1.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 3,504,099,552.39 WAXP, tổng vốn hóa thị trường của WAX tính bằng INR là ₹498,109,392,182.69. Trong 24h qua, giá của WAX tính bằng INR đã tăng ₹0.01143, biểu thị mức tăng +0.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAX tính bằng INR là ₹245.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹1.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXP sang INR

1.6+0.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXP sang INR là ₹1.6 INR, với sự thay đổi +0.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WAXP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXP/INR trong ngày qua.

Giao dịch WAX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo WAXWAXP/USDT
Giao ngay
$0.01803
+1.00%
logo WAXWAXP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01798
+0.95%

The real-time trading price of WAXP/USDT Spot is $0.01803, with a 24-hour trading change of +1.00%, WAXP/USDT Spot is $0.01803 and +1.00%, and WAXP/USDT Perpetual is $0.01798 and +0.95%.

Bảng chuyển đổi WAX sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi WAXP sang INR

logo WAXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1WAXP
1.6INR
2WAXP
3.2INR
3WAXP
4.8INR
4WAXP
6.4INR
5WAXP
8INR
6WAXP
9.6INR
7WAXP
11.2INR
8WAXP
12.8INR
9WAXP
14.4INR
10WAXP
16INR
100WAXP
160.09INR
500WAXP
800.46INR
1,000WAXP
1,600.92INR
5,000WAXP
8,004.64INR
10,000WAXP
16,009.28INR

Bảng chuyển đổi INR sang WAXP

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo WAX
1INR
0.6246WAXP
2INR
1.24WAXP
3INR
1.87WAXP
4INR
2.49WAXP
5INR
3.12WAXP
6INR
3.74WAXP
7INR
4.37WAXP
8INR
4.99WAXP
9INR
5.62WAXP
10INR
6.24WAXP
1,000INR
624.63WAXP
5,000INR
3,123.18WAXP
10,000INR
6,246.37WAXP
50,000INR
31,231.87WAXP
100,000INR
62,463.74WAXP

Bảng chuyển đổi số tiền WAXP sang INR và INR sang WAXP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 WAXP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang WAXP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1WAX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXP = $0.02 USD, 1 WAXP = €0.02 EUR, 1 WAXP = ₹1.6 INR, 1 WAXP = Rp298.85 IDR, 1 WAXP = $0.03 CAD, 1 WAXP = £0.01 GBP, 1 WAXP = ฿0.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3302
logo BTCBTC
0.00004516
logo ETHETH
0.001226
logo XRPXRP
1.84
logo USDTUSDT
5.63
logo BNBBNB
0.00479
logo SOLSOL
0.0239
logo USDCUSDC
5.63
logo DOGEDOGE
21.32
logo STETHSTETH
0.001226
logo SMARTSMART
1,312.33
logo TRXTRX
16.4
logo ADAADA
6.4
logo WBTCWBTC
0.00004522
logo LINKLINK
0.2462
logo USDEUSDE
5.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi WAX (WAXP) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng WAXP của bạn

Nhập số lượng WAXP của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá WAX hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua WAX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi WAX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ WAX sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ WAX sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi WAX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide