Venus DAIVDAI sang GBP:Chuyển đổi Venus DAI (VDAI) sang Bảng Anh (GBP)

VDAI/GBP: 1 VDAI ≈ £0.01908 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Venus DAI Thị trường hôm nay

Venus DAI đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Venus DAI chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.01908. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 VDAI, tổng vốn hóa thị trường của Venus DAI tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của Venus DAI tính bằng GBP đã tăng £0.000007447, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Venus DAI tính bằng GBP là £0.01912, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01364.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDAI sang GBP

£0.01908+0.039%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDAI sang GBP là £0.01908 GBP, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDAI/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDAI/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Venus DAI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VDAI/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VDAI/-- Spot is -- and --, and VDAI/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Venus DAI sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi VDAI sang GBP

logo Venus DAISố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1VDAI
0.01GBP
2VDAI
0.03GBP
3VDAI
0.05GBP
4VDAI
0.07GBP
5VDAI
0.09GBP
6VDAI
0.11GBP
7VDAI
0.13GBP
8VDAI
0.15GBP
9VDAI
0.17GBP
10VDAI
0.19GBP
10,000VDAI
190.83GBP
50,000VDAI
954.19GBP
100,000VDAI
1,908.38GBP
500,000VDAI
9,541.92GBP
1,000,000VDAI
19,083.84GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang VDAI

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Venus DAI
1GBP
52.4VDAI
2GBP
104.8VDAI
3GBP
157.2VDAI
4GBP
209.6VDAI
5GBP
262VDAI
6GBP
314.4VDAI
7GBP
366.8VDAI
8GBP
419.2VDAI
9GBP
471.6VDAI
10GBP
524VDAI
100GBP
5,240.03VDAI
500GBP
26,200.17VDAI
1,000GBP
52,400.34VDAI
5,000GBP
262,001.72VDAI
10,000GBP
524,003.45VDAI

Bảng chuyển đổi số tiền VDAI sang GBP và GBP sang VDAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VDAI sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang VDAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Venus DAI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDAI = $0.03 USD, 1 VDAI = €0.02 EUR, 1 VDAI = ₹2.28 INR, 1 VDAI = Rp426.52 IDR, 1 VDAI = $0.04 CAD, 1 VDAI = £0.02 GBP, 1 VDAI = ฿0.83 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
41.03
logo BTCBTC
0.00559
logo ETHETH
0.1501
logo XRPXRP
221.39
logo USDTUSDT
672.12
logo BNBBNB
0.609
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
673.32
logo SMARTSMART
151,135.99
logo DOGEDOGE
2,629.23
logo STETHSTETH
0.1504
logo TRXTRX
1,958.83
logo ADAADA
787.1
logo WBTCWBTC
0.00559
logo LINKLINK
30.17
logo USDEUSDE
672.58

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Venus DAI (VDAI) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng VDAI của bạn

Nhập số lượng VDAI của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Venus DAI hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Venus DAI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Venus DAI sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Venus DAI sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Venus DAI sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Venus DAI sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Venus DAI sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide