Vector FinanceVTX sang IDR:Chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

VTX/IDR: 1 VTX ≈ Rp226.62 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vector Finance Thị trường hôm nay

Vector Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VTX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp226.62. Với nguồn cung lưu hành là 59,209,065.45 VTX, tổng vốn hóa thị trường của VTX tính bằng IDR là Rp222,658,048,576,381.62. Trong 24h qua, giá của VTX tính bằng IDR đã giảm Rp-20.62, biểu thị mức giảm -8.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VTX tính bằng IDR là Rp26,549.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp80.28.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang IDR

Rp226.62-8.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang IDR là Rp226.62 IDR, với sự thay đổi -8.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VTX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vector Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VTX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VTX/-- Spot is -- and --, and VTX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vector Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi VTX sang IDR

logo Vector FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VTX
229.99IDR
2VTX
459.98IDR
3VTX
689.97IDR
4VTX
919.96IDR
5VTX
1,149.95IDR
6VTX
1,379.94IDR
7VTX
1,609.93IDR
8VTX
1,839.92IDR
9VTX
2,069.91IDR
10VTX
2,299.91IDR
100VTX
22,999.1IDR
500VTX
114,995.52IDR
1,000VTX
229,991.04IDR
5,000VTX
1,149,955.24IDR
10,000VTX
2,299,910.48IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VTX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vector Finance
1IDR
0.004347VTX
2IDR
0.008695VTX
3IDR
0.01304VTX
4IDR
0.01739VTX
5IDR
0.02173VTX
6IDR
0.02608VTX
7IDR
0.03043VTX
8IDR
0.03478VTX
9IDR
0.03913VTX
10IDR
0.04347VTX
100,000IDR
434.79VTX
500,000IDR
2,173.99VTX
1,000,000IDR
4,347.99VTX
5,000,000IDR
21,739.97VTX
10,000,000IDR
43,479.95VTX

Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang IDR và IDR sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VTX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vector Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0.01 USD, 1 VTX = €0.01 EUR, 1 VTX = ₹1.23 INR, 1 VTX = Rp229.99 IDR, 1 VTX = $0.02 CAD, 1 VTX = £0.01 GBP, 1 VTX = ฿0.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001814
logo BTCBTC
0.0000002479
logo ETHETH
0.000006771
logo BNBBNB
0.00002324
logo USDTUSDT
0.03011
logo XRPXRP
0.01055
logo SOLSOL
0.0001373
logo USDCUSDC
0.03014
logo STETHSTETH
0.000006759
logo DOGEDOGE
0.1228
logo SMARTSMART
7.67
logo TRXTRX
0.08951
logo ADAADA
0.03702
logo WBTCWBTC
0.0000002487
logo USDEUSDE
0.03014
logo LINKLINK
0.00138

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng VTX của bạn

Nhập số lượng VTX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vector Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vector Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vector Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vector Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vector Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide