Universal ETHUNIETH sang HKD:Chuyển đổi Universal ETH (UNIETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

UNIETH/HKD: 1 UNIETH ≈ $29,746.45 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Universal ETH Thị trường hôm nay

Universal ETH đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Universal ETH chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $29,746.45. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,080.95 UNIETH, tổng vốn hóa thị trường của Universal ETH tính bằng HKD là $2,332,229,055.98. Trong 24h qua, giá của Universal ETH tính bằng HKD đã tăng $729.74, biểu thị mức tăng +2.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Universal ETH tính bằng HKD là $42,237.73, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $11,861.93.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNIETH sang HKD

$29,746.45+2.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNIETH sang HKD là $29,746.45 HKD, với sự thay đổi +2.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNIETH/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNIETH/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Universal ETH

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UNIETH/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, UNIETH/-- Spot is -- and --, and UNIETH/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Universal ETH sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi UNIETH sang HKD

logo Universal ETHSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1UNIETH
29,746.45HKD
2UNIETH
59,492.91HKD
3UNIETH
89,239.36HKD
4UNIETH
118,985.82HKD
5UNIETH
148,732.27HKD
6UNIETH
178,478.73HKD
7UNIETH
208,225.18HKD
8UNIETH
237,971.64HKD
9UNIETH
267,718.09HKD
10UNIETH
297,464.55HKD
100UNIETH
2,974,645.51HKD
500UNIETH
14,873,227.55HKD
1,000UNIETH
29,746,455.1HKD
5,000UNIETH
148,732,275.51HKD
10,000UNIETH
297,464,551.02HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang UNIETH

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Universal ETH
1HKD
0.00003361UNIETH
2HKD
0.00006723UNIETH
3HKD
0.0001008UNIETH
4HKD
0.0001344UNIETH
5HKD
0.000168UNIETH
6HKD
0.0002017UNIETH
7HKD
0.0002353UNIETH
8HKD
0.0002689UNIETH
9HKD
0.0003025UNIETH
10HKD
0.0003361UNIETH
10,000,000HKD
336.17UNIETH
50,000,000HKD
1,680.87UNIETH
100,000,000HKD
3,361.74UNIETH
500,000,000HKD
16,808.72UNIETH
1,000,000,000HKD
33,617.45UNIETH

Bảng chuyển đổi số tiền UNIETH sang HKD và HKD sang UNIETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UNIETH sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang UNIETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Universal ETH phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNIETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNIETH = $3,824.73 USD, 1 UNIETH = €3,307.63 EUR, 1 UNIETH = ₹339,310.92 INR, 1 UNIETH = Rp63,868,591.41 IDR, 1 UNIETH = $5,379.48 CAD, 1 UNIETH = £2,911 GBP, 1 UNIETH = ฿123,780.5 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
5.24
logo BTCBTC
0.0006273
logo ETHETH
0.01868
logo USDTUSDT
64.3
logo XRPXRP
27.77
logo BNBBNB
0.06489
logo SOLSOL
0.3981
logo USDCUSDC
64.25
logo SMARTSMART
19,043.46
logo STETHSTETH
0.01871
logo TRXTRX
220.82
logo DOGEDOGE
358.67
logo ADAADA
110.72
logo WBTCWBTC
0.0006289
logo HYPEHYPE
1.53
logo LINKLINK
4.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Universal ETH (UNIETH) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng UNIETH của bạn

Nhập số lượng UNIETH của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Universal ETH hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Universal ETH.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Universal ETH sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Universal ETH sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Universal ETH sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Universal ETH sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Universal ETH sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide