UnibrightUBT sang CNY:Chuyển đổi Unibright (UBT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

UBT/CNY: 1 UBT ≈ ¥0.135 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Unibright Thị trường hôm nay

Unibright đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UBT chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.135. Với nguồn cung lưu hành là 150,000,000 UBT, tổng vốn hóa thị trường của UBT tính bằng CNY là ¥144,626,032.65. Trong 24h qua, giá của UBT tính bằng CNY đã giảm ¥-0.01538, biểu thị mức giảm -10.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UBT tính bằng CNY là ¥30.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.05457.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UBT sang CNY

¥0.135-10.23%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UBT sang CNY là ¥0.135 CNY, với sự thay đổi -10.23% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UBT/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UBT/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Unibright

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UBT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UBT/-- Spot is $ and --, and UBT/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Unibright sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi UBT sang CNY

logo UnibrightSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1UBT
0.13CNY
2UBT
0.27CNY
3UBT
0.4CNY
4UBT
0.54CNY
5UBT
0.67CNY
6UBT
0.81CNY
7UBT
0.94CNY
8UBT
1.08CNY
9UBT
1.21CNY
10UBT
1.35CNY
1,000UBT
135.03CNY
5,000UBT
675.15CNY
10,000UBT
1,350.3CNY
50,000UBT
6,751.53CNY
100,000UBT
13,503.07CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang UBT

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Unibright
1CNY
7.4UBT
2CNY
14.81UBT
3CNY
22.21UBT
4CNY
29.62UBT
5CNY
37.02UBT
6CNY
44.43UBT
7CNY
51.84UBT
8CNY
59.24UBT
9CNY
66.65UBT
10CNY
74.05UBT
100CNY
740.57UBT
500CNY
3,702.86UBT
1,000CNY
7,405.72UBT
5,000CNY
37,028.6UBT
10,000CNY
74,057.2UBT

Bảng chuyển đổi số tiền UBT sang CNY và CNY sang UBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UBT sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang UBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unibright phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UBT = $0.02 USD, 1 UBT = €0.02 EUR, 1 UBT = ₹1.67 INR, 1 UBT = Rp311.09 IDR, 1 UBT = $0.03 CAD, 1 UBT = £0.01 GBP, 1 UBT = ฿0.61 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.18
logo BTCBTC
0.0006313
logo ETHETH
0.01629
logo USDTUSDT
70.01
logo XRPXRP
24.81
logo BNBBNB
0.08245
logo SOLSOL
0.3432
logo USDCUSDC
70.03
logo SMARTSMART
12,423.1
logo STETHSTETH
0.01639
logo DOGEDOGE
325.72
logo TRXTRX
210.73
logo ADAADA
84.76
logo LINKLINK
3.13
logo WBTCWBTC
0.0006314
logo USDEUSDE
69.97

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unibright (UBT) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng UBT của bạn

Nhập số lượng UBT của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unibright hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unibright.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unibright sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unibright sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unibright sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unibright sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unibright sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide